| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày | 
		
			| 1 | Đặng Linh Đan | 8 B | TKMR-00190 | 35 tác phẩm được giải | Nguyễn Văn Tùng, Vũ Xuân Vinh | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 2 | Đặng Ngọc Hà Nam | 9 C | TKMR-00039 | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX tập 1 | Nguyễn Ngọc Thiện | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 3 | Đặng Thị Hương Lan |   | TKMH-00078 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh  | Phạm Ngọc Tuấn | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 4 | Đặng Trần Tuấn Anh | 8 A | STN-00177 | Tiếu lâm Việt Nam | Tiến Đức | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 5 | Đặng Tùng Lâm | 6 A | VHTT-00200 | Văn học  và tuổi trẻ số tháng 5 (Số 549) năm 2024 | Nguyễn Văn Tùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 6 | Đặng Văn Thắng | 8 C | TKMR-00409 | Túp lều  bác Tom | Harriet Beecher Stowe | 18/12/2024 | 321 | 
		
			| 7 | Đào Lan Anh | 9 B | TKMR-00419 | Sử ta chuyện xưa kể lại tập 3 | Nguyễn Huy Thắng | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 8 | Đào Nguyệt Ánh | 9 B | TKMR-00517 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Thiên - Địa - Nhân  | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 9 | Đào Thị Lý |   | SNV8-00019 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 10 | Đào Thị Lý |   | SGK8-00058 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 11 | Đào Thị Lý |   | SGK8-00061 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 12 | Đào Thị Lý |   | SGK8-00053 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 13 | Đào Thị Lý |   | SGK8-00117 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 14 | Đào Thị Lý |   | SGK8-00068 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 15 | Đào Thị Ngọc Linh | 8 B | STN-00119 | Những chuyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh, sinh viên tập 2 | Nhà xuất bản giáo dục, Hội nhà văn Việt Nam | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 16 | Đào Văn Quý |   | SGK9-00175 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 17 | Đào Văn Quý |   | SGK9-00173 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long,.. | 14/10/2024 | 386 | 
		
			| 18 | Đào Văn Quý |   | SGK9-00183 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 14/10/2024 | 386 | 
		
			| 19 | Đỗ Khánh Huyền | 6 A | STN-00262 | 100 truyện cho bé truyện kể về thế giới cổ tích diệu kỳ | Thanh Huyên | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 20 | Đồng Ngọc Ánh | 6 A | STN-00229 | Xả xì chét | Hồng Quang | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 21 | Hoàng Hải Đăng | 8 B | TKMR-00191 | 35 tác phẩm được giải | Nguyễn Văn Tùng, Vũ Xuân Vinh | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 22 | Hoàng Tuấn Tú | 8 A | TKMR-00245 | Tiếng Vọng | Kim Anh, Mai Thùy | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 23 | Lê Huy Hoàng | 9 A | STN-00352 | Lược truyện đức phật thích ca  | Thích Chân Tính | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 24 | Lê Văn Đức Mạnh | 6 C | VHTT-00197 | Văn học  và tuổi trẻ số tháng 4 (Số 547) năm 2024 | Nguyễn Văn Tùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 25 | Mai Phạm Đoan Trang | 9 C | TKMR-00680 | Hành trình cuộc sống: Mạnh mẽ hơn ngày hôm qua | Mai Hương | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 26 | Mai Phong Đạt | 8 C | SPL-00118 | Học và làm theo pháp luật tập 2 | Lê Hồng Sơn | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 27 | Ngô Mai Trang | 8 D | STN-00456 | Harry Potter tập 13 | J.K Rowling | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 28 | Ngô Thị Ngọc Mai | 6 C | VHTT-00194 | Văn học  và tuổi trẻ số tháng 2 (Số 542+243) năm 2024 | Nguyễn Văn Tùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 29 | Ngô Thiên Kim | 9 C | TKMR-00420 | Sử ta chuyện xưa kể lại tập 4 | Nguyễn Huy Thắng | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 30 | Ngô Tùng Lâm | 6 B | VHTT-00175 | Văn học  và tuổi trẻ số tháng 2(Số 518+519) năm 2023 | Nguyễn Văn Tùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 31 | Nguyễn Bảo Khánh | 6 B | STN-00063 | Ngỏ lời bằng biển | Trần Việt Anh | 24/03/2025 | 225 | 
		
			| 32 | Nguyễn Đình Hải Anh | 9 B | SBH-00035 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Văn Thanh Mai | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 33 | Nguyễn Duy Đức | 9 A | STN-00415 | Nữ hoàng ai cập tập 16 | Chieko Hosokawa, Fumin | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 34 | Nguyễn Hải Đăng | 6 A | VHTT-00198 | Văn học  và tuổi trẻ số tháng 4 (Số 547) năm 2024 | Nguyễn Văn Tùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 35 | Nguyễn Hữu Phong | 6 B | VHTT-00195 | Văn học  và tuổi trẻ số tháng 3 (Số 545) năm 2024 | Nguyễn Văn Tùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 36 | Nguyễn Minh Chiến | 8 C | SPL-00207 | Luật thi đấu bóng đá | Nguyễn Quý Bình | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 37 | Nguyễn Ngọc Ánh Dương | 8 B | TKMR-00194 | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Đỗ Quang Lưu | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 38 | Nguyễn Ngọc Hân | 8 C | TKMR-00660 | Dạt dào sông nước | Nguyễn Như Mai | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 39 | Nguyễn Ngọc Khoa | 9 A | SBH-00048 | Địa Danh Hồ Chí Minh | Văn Song | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 40 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi | 9 B | TKMR-00539 | Harru potter và phòng chứa bí mật tập 2 | Rowling J.K. | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 41 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | 6 C | STN-00302 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 42 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | 6 C | VHTT-00175 | Văn học  và tuổi trẻ số tháng 2(Số 518+519) năm 2023 | Nguyễn Văn Tùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 43 | Nguyễn Ngọc Trúc Phương | 9 C | TKMR-00560 | Triệu phú khu ổ chuột | Vikas Swarup | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 44 | Nguyễn Nhật Phong | 9 B | TKMR-00889 | Tài liệu hỏi - đáp các văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng  | Ban tuyên giáo trung ương | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 45 | Nguyễn Phạm Kiều Linh | 9 A | TKMR-00219 | Truyện kể về các phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc việt nam tập1 | Nguyễn Trọng Báu | 22/11/2024 | 347 | 
		
			| 46 | Nguyễn Quang Bảo | 6 A | STN-00399 | Đôrêmon học tập  | Thùy Trang | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 47 | Nguyễn Quang Long | 9 C | SBH-00033 | Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng | Nguyễn Thái Anh | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 48 | Nguyễn Quỳnh Anh | 9 A | STN-00327 | Gieo hạt cùng vĩ nhân chủ đề môi trường | Nguyễn Thị Liên | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 49 | Nguyễn Tấn Đạt | 8 B | STN-00337 | Kể chuyện danh nhân đât việt -Trần Hưng Đạo tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 50 | Nguyễn Thanh Phong | 9 A | TKMR-00712 | Nhiệt huyết thanh xuân | Lý Hành Kiện | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 51 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 9 A | SBH-00036 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Văn Thanh Mai | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 52 | Nguyễn Thị Doan |   | SGK6-00326 | Ngữ văn 6/2- CD | Đồng Ngọc Thống  | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 53 | Nguyễn Thị Doan |   | SGK8-00168 | Ngữ văn 8 tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Ngọc Thống | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 54 | Nguyễn Thị Doan |   | SGK7-00014 | Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 55 | Nguyễn Thị Doan |   | SGK9-00030 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | Trần Thị Phương Mai | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 56 | Nguyễn Thị Doan |   | SGK9-00408 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp  9 - KNTT | Trần Thị Thu | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 57 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00020 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long,.. | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 58 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00427 | Bài tập tiếng anh 9  | Lương Quỳnh Trang  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 59 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00426 | Tiếng anh 9  | Lương Quỳnh Trang  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 60 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00328 | Âm nhạc 9 - KNTT | Hoàng Long | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 61 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00396 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | Trần Thị Phương Mai | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 62 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00397 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp  9 - KNTT | Trần Thị Thu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 63 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00491 | Bài tập lịch sử và địa lý 9 phần địa lý  - KNTT | Đào Ngọc Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 64 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00318 | Bài tập lịch sử và địa lý 9 phần lịch sử  - KNTT | Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 65 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00304 | Lịch sử và địa lý 9 - KNTT | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng,... | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 66 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00476 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 67 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00279 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 68 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00264 | Ngữ văn 9 tập 2 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 69 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00248 | Ngữ văn 9 tập 1 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 70 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00234 | Giáo dục thể chất 9  - KNTT | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 71 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00219 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp  - KNTT | Phạm Mạnh Hà | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 72 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00204 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà  - KNTT | Đặng Văn Nghĩa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 73 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00188 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 74 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00174 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long,.. | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 75 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00159 | Bài tập tin học 9 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 76 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00144 | Tin học 9 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 77 | Nguyễn Thị Hải Yến |   | SGK9-00128 | Bài tập Toán 9 tập 2  - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 78 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK6-00233 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 79 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK6-00283 | Bài tập tiếng anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 80 | Nguyễn Thị Hương |   | SNV6-00050 | Tiếng anh 6  | Nguyễn Thị Chi | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 81 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK6-00277 | Tiếng anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 82 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK6-00029 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 83 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK6-00105 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 84 | Nguyễn Thị Hường | 9 C | TKMR-00216 | Luật bóng đá 7 người | Ủy ban thể dục thể thao | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 85 | Nguyễn Thị Hương Đượm |   | SGK7-00153 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Văn Hưng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 86 | Nguyễn Thị Hương Giang | 8 D | TKMR-00569 | Oan hồn rừng rậm | Alpha Books | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 87 | Nguyễn Thị Khánh My | 6 D | VHTT-00193 | Văn học  và tuổi trẻ số tháng 2 (Số 542+243) năm 2024 | Nguyễn Văn Tùng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 88 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 9 B | TKMR-00159 |  Khéo tay làm bếp với món chiên rán | Uyển Minh | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 89 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 8 C | TKMR-00430 | Bí quyết để đạt được ước mơ | Jack canfield & Mark victor Hansen | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 90 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 9 C | TKMR-00620 | Phút dành cho mẹ | Spencer Johnson, M.D. | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 91 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 8 A | TKMR-00742 | Lược truyện đức phật thích ca  | Jonathan Landaw | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 92 | Nguyễn Thị Thơ |   | SNV9-00001 | Toán 9 - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 93 | Nguyễn Thị Thơ |   | SGK9-00203 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà  - KNTT | Đặng Văn Nghĩa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 94 | Nguyễn Thị Thơ |   | SGK9-00218 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp  - KNTT | Phạm Mạnh Hà | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 95 | Nguyễn Thị Thơ |   | SGK9-00127 | Bài tập Toán 9 tập 2  - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 96 | Nguyễn Thị Thơ |   | SGK9-00112 | Bài tập Toán 9 tập 1  - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 97 | Nguyễn Thị Thơ |   | SGK8-00081 | Bài tập llch sử và Địa lý 8 (Phần Lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 98 | Nguyễn Thị Thơ |   | SGK8-00038 | Công nghệ  8 | Đặng Văn Nghĩa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 99 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 9 A | TKMR-00330 | Truyện chọn lọc viết về nhà giáo việt nam: Khung cửa chữ | Hà Đình Cẩn, Cao Giang,... | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 100 | Nguyễn Thị Thủy |   | SGK6-00308 | Khoa học tự nhiên 6-KNTT | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 101 | Nguyễn Thị Thủy |   | SGK6-00331 | Ngữ văn 6 tập 2 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 102 | Nguyễn Thị Thủy |   | SGK6-00229 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 103 | Nguyễn Thị Thủy |   | SGK9-00168 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long,.. | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 104 | Nguyễn Thị Thủy |   | SGK6-00109 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 105 | Nguyễn Thị Thủy |   | SGK6-00189 | Giáo dục công dân 6 | Trần Thị Mai Phương  | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 106 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 8 A | TKMR-00689 | Gương sáng học đường tập IV | Đặng Thúy Anh, Nguyễn Hồng Thúy | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 107 | Nguyễn Thị Yến |   | SGK7-00064 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 108 | Nguyễn Thị Yến |   | SGK9-00252 | Ngữ văn 9 tập 2 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 109 | Nguyễn Thị Yến |   | SGK7-00083 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 110 | Nguyễn Thị Yến |   | SGK7-00073 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 111 | Nguyễn Thị Yến |   | TKMH-00077 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | Thư Nguyễn | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 112 | Nguyễn Thị Yến |   | SGK9-00252 | Ngữ văn 9 tập 2 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 22/01/2025 | 286 | 
		
			| 113 | Nguyễn Thị Yến |   | SGK7-00083 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng | 22/01/2025 | 286 | 
		
			| 114 | Nguyễn Thị Yến |   | SGK7-00073 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/01/2025 | 286 | 
		
			| 115 | Nguyễn Thị Yến |   | SGK9-00010 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 116 | Nguyễn Thị Yến |   | SGK9-00068 | Ngữ văn 9 tập 2 - Chân trời sáng tạo  | Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 117 | Nguyễn Thị Yến |   | SGK9-00054 | Ngữ văn 9 tập 2 - Cánh Diều | Đỗ Ngọc Thống | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 118 | Nguyễn Thị Yến |   | SGK9-00053 | Ngữ văn 9 tập 1 - Cánh Diều | Đỗ Ngọc Thống | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 119 | Nguyễn Thị Yến |   | SNV8-00030 | Lịch sử và Địa lý 8 | Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Thanh Tùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 120 | Nguyễn Thị Yến |   | SGK6-00064 | Giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 121 | Nguyễn Thị Yến |   | SGK7-00069 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 122 | Nguyễn Thị Yến |   | SNV7-00065 | Ngữ văn 7 tập 1 ( KNTT) | Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.. | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 123 | Nguyễn Thị Yến |   | SGK9-00247 | Ngữ văn 9 tập 1 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 124 | Nguyễn Thu Nguyệt |   | SGK6-00002 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan  | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 125 | Nguyễn Thu Nguyệt |   | SGK6-00012 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan  | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 126 | Nguyễn Thu Nguyệt |   | SNV6-00002 | Toán 6 | Nguyễn Duy Đoan  | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 127 | Nguyễn Thu Nguyệt |   | SGK7-00009 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 128 | Nguyễn Thu Nguyệt |   | SGK7-00001 | Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 129 | Nguyễn Thu Nguyệt |   | SGK7-00020 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 130 | Nguyễn Thu Nguyệt |   | SGK7-00019 | Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 131 | Nguyễn Thu Nguyệt |   | SGK7-00111 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 132 | Nguyễn Thu Nguyệt |   | SNV7-00035 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 133 | Nguyễn Thu Nguyệt |   | SNV7-00040 | Giáo dục công dân 7 | Phạm Việt Thắng | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 134 | Nguyễn Thu Nguyệt |   | SGK6-00113 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 135 | Nguyễn Thu Nguyệt |   | SGK9-00113 | Bài tập Toán 9 tập 1  - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 136 | Nguyễn Thu Nguyệt |   | SGK9-00098 | Toán 9 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 137 | Nguyễn Thu Nguyệt |   | SGK9-00081 | Toán 9 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 138 | Nguyễn Thùy Nhung | 9 A | TKMR-00034 | Nguyễn Khắc Viện tác phẩm tập 2 | Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 139 | Nguyễn Thùy Trang | 8 A | TKMR-00672 | Cái tôi chân thực | Mari Perron | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 140 | Nguyễn Trà My | 9 B | TTT2-244.1245 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 256 tháng 5 năm 2024 | Trần Hữu Nam  | 20/12/2024 | 319 | 
		
			| 141 | Nguyễn Trọng Hưng | 9 A | TKMR-00474 | Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường tập 2 | Nhiều tác giả | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 142 | Nguyễn Trung Đức | 8 C | SPL-00138 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam vê giáo dục đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 143 | Nguyễn Trung Dũng | 8 B | STN-00345 | Nhân quả ba đời | Thích Thiện Chân  | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 144 | Nguyễn Tùng Dương | 9 A | STN-00410 | Nữ hoàng ai cập tập 6 | Chieko Hosokawa, Fumin | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 145 | Nguyễn Tùng Thắng | 9 C | TKMR-00669 | Hãy trở thành chính mình | Alan Watts | 28/03/2025 | 221 | 
		
			| 146 | Nguyễn Văn An | 9 C | TKMR-00218 | Luật bóng đá 7 người | Ủy ban thể dục thể thao | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 147 | Nguyễn Văn Đông |   | SNV9-00058 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9-  KNTT | Trần Thị Thu  | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 148 | Nguyễn Văn Đông |   | SGK9-00407 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp  9 - KNTT | Trần Thị Thu | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 149 | Nguyễn Văn Vát |   | SGK6-00034 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 150 | Nguyễn Văn Vát |   | SGK6-00239 | Bài tập tin hoc 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 151 | Nguyễn Văn Vát |   | SGK6-00270 | Tập bản đồ - tranh ảnh thực hành Lịch sử 6( Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Đinh Ngọc Bảo | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 152 | Nguyễn Văn Vát |   | SGK9-00082 | Toán 9 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 153 | Nguyễn Văn Vát |   | SGK9-00114 | Bài tập Toán 9 tập 1  - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 154 | Nguyễn Văn Vát |   | SGK9-00099 | Toán 9 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 155 | Nguyễn Văn Vát |   | SGK9-00129 | Bài tập Toán 9 tập 2  - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 156 | Nguyễn Văn Vát |   | TKMR-00523 | Gulliver Du ký | Jonathan Swift | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 157 | Nguyễn Văn Vát |   | TKMR-00526 | Cuộc du hành kì diệu của nils Holgersson | Selma bagerlof | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 158 | Nguyễn Văn Vát |   | TKMR-00530 | Chiến binh cầu vồng | Andrea Hirata | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 159 | Nguyễn Văn Vát |   | TKMR-00546 | Kì quan thiên nhiên | Christine Lazier | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 160 | Nguyễn Văn Vát |   | STC-00009 | Kho tàng tri thức nhân loại - Vật lý | Nguyễn Nguyên Huy | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 161 | Nguyễn Văn Vát |   | TKMH-00076 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán | Trần Văn Tấn | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 162 | Nguyễn Việt Anh | 9 B | TKMR-00510 | Biển đổi thay - truyện ngắn đặc sắc của Hemingway | Hemingway | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 163 | Phạm Hoài Thương | 6 B | STN-00234 | Thám tử lừng danh conan tập 8 | Gosho Aoyama  | 24/03/2025 | 225 | 
		
			| 164 | Phạm Tấn Dũng | 9 B | TKMR-00508 | Những kỳ nghỉ của nhóc Nicolas | Sempé, Goscinny | 04/04/2025 | 214 | 
		
			| 165 | Phạm Thị Ánh Dương | 7 A | TKMR-00127 | Xoa bóp chữa bệnh đau dạ dày | Ngọc Phương | 01/04/2025 | 217 | 
		
			| 166 | Phạm Thị Hậu |   | SGK9-00031 | Âm nhạc 9 - KNTT | Hoàng Long | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 167 | Phạm Thị Huyền Trang | 6 A | STN-00030 | Truyện kể luyện trí thông minh 1 | Lâm Thủy | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 168 | Phạm Thị Mai Chi | 7 A | TKMR-00224 | Truyện kể về các phong tục các dân tộc việt nam tập 2 | Nguyễn Trọng Báu | 01/04/2025 | 217 | 
		
			| 169 | Phạm Thị Nhài |   | SGK8-00052 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 170 | Phạm Thị Nhài |   | SGK8-00060 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 171 | Phạm Thị Nhài |   | SGK8-00062 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 172 | Phạm Thị Nhài |   | SGK8-00069 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 173 | Phạm Thị Nhài |   | SNV8-00071 | Ngữ văn 8 tập 1KNTT) | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 174 | Phạm Thị Nhài |   | SNV8-00078 | Ngữ văn 8 tập 2 (KNTT) | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 175 | Phạm Thị Như Hoa |   | SNV7-00118 | Lịch sử và địa lý 7 (KNTT) | Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng,... | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 176 | Phạm Thị Như Hoa |   | SGK9-00317 | Bài tập lịch sử và địa lý 9 phần lịch sử  - KNTT | Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 177 | Phạm Thị Như Hoa |   | SGK9-00303 | Lịch sử và địa lý 9 - KNTT | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng,... | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 178 | Phạm Thị Như Hoa |   | SNV9-00041 | Lịch sử và địa lý 9-  KNTT | Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 179 | Phạm Thị Thơm |   | SGK7-00074 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 180 | Phạm Thị Thơm |   | SGK7-00157 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 181 | Phạm Thị Thơm |   | SGK7-00082 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 182 | Phạm Thị Thơm |   | SGK7-00168 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 183 | Phạm Thị Thơm |   | SGK6-00209 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 184 | Phạm Thị Thơm |   | SGK6-00145 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 185 | Phạm Thị Thơm |   | SGK6-00054 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 186 | Phạm Thị Thơm |   | SGK6-00111 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 187 | Phạm Thị Thơm |   | SNV8-00032 | Giáo dục công dân 8 | Trần Thị Mai Phương  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 188 | Phạm Thị Thơm |   | SNV6-00016 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 189 | Phạm Thị Thơm |   | SNV7-00116 | Ngữ văn 7 tập 2 (KNTT) | Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.. | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 190 | Phạm Thị Thơm |   | SNV6-00065 | Ngữ văn 6 tập 1 (KNTT) | Nguyễn Thị Ngân Hoa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 191 | Phạm Thị Thơm |   | TKMH-00045 | Ngữ văn 7 (Theo CT 2018- Dùng chung cho 3 bộ SGK) | Đào Phương Huệ | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 192 | Phạm Thị Thơm |   | TKMH-00026 | Bồi dưỡng ngữ văn 7 tập 1 | Thanh Mai | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 193 | Phạm Thị Thơm |   | TKMH-00032 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 7 tập 1 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 194 | Phạm Thị Thơm |   | TKMH-00029 | Bồi dưỡng ngữ văn 7 tập 2 | Thanh Mai | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 195 | Phạm Thị Thơm |   | SNV7-00094 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Ngữ văn lớp 7 ( KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 196 | Phạm Thị Thu Huyền | 6 A | STN-00184 | Những câu hỏi lý thú nhất quyển 3 | Ngô Thị Thúy Hồng | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 197 | Phạm Thị Thúy Hằng |   | SGK8-00131 | Bài tập tiếng anh 8 | Lương Quỳnh Trang  | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 198 | Phạm Thị Thúy Hằng |   | SGK8-00126 | Tiếng anh 8 | Lương Quỳnh Trang  | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 199 | Phạm Thị Thúy Hằng |   | SGK7-00209 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 200 | Phạm Thị Thúy Hằng |   | SGK7-00214 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 201 | Phạm Thị Thúy Hằng |   | SNV7-00041 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 202 | Phạm Thùy Dương | 8 B | SPL-00157 | Đạo làm con: Hiếu & Đạo 4 | Nguyễn Thế Vinh | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 203 | Trần Đắc Hiếu | 8 B | TKMR-00535 | Anne và tóc đỏ dưới mái nhà Bạch Dương | Montgomery L.M. | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 204 | Trần Duy Khánh | 6 B | TKMR-00520 | Ông già Khốttabít | Lazar Lagin | 24/03/2025 | 225 | 
		
			| 205 | Trần Gia Hưng | 8 D | TKMR-00679 | Hành trình cuộc sống: Mạnh mẽ hơn ngày hôm qua | Mai Hương | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 206 | Trần Ngọc Phương Trang | 8 A | TKMR-00670 | Sứ mệnh yêu thương  | Roger Cole | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 207 | Vũ Đức Anh | 6 A | STN-00272 | Tý quậy tập 5 | Đào Hải | 31/03/2025 | 218 | 
		
			| 208 | Vũ Quang Minh | 8 B | TKMR-00415 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Vương Trí Nhàn | 02/04/2025 | 216 | 
		
			| 209 | Vũ Thị Duyên |   | SGK9-00022 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà  - KNTT | Đặng Văn Nghĩa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 210 | Vũ Thị Duyên |   | SGK9-00023 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp  - KNTT | Phạm Mạnh Hà | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 211 | Vũ Thị Duyên |   | SGK9-00024 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp trồng cây ăn quả  - KNTT | Đồng Huy Giới | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 212 | Vũ Thị Duyên |   | SGK9-00025 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề mô đun chế biến thực phẩm  - KNTT | Nguyễn Xuân Thành | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 213 | Vũ Thị Duyên |   | SGK6-00256 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiêp 6 | Hoàng Thị Hạnh, Nguyễn Thị Việt Nga, Trần Thị Thu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 214 | Vũ Thị Duyên |   | SGK7-00052 | Giáo dục thể chất  7 | Hồ Đắc Sơn | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 215 | Vũ Thị Duyên |   | SNV6-00042 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 216 | Vũ Thị Duyên |   | SNV7-00013 | Giáo dục thể chất 7 | Đồng Huy Giới | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 217 | Vũ Thị Duyên |   | SGK7-00029 | Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 218 | Vũ Thị Duyên |   | SNV6-00029 | Giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 219 | Vũ Thị Duyên |   | SGK7-00101 | Mĩ thuật 7 | Đoàn Thị Mỹ Hương  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 220 | Vũ Thị Duyên |   | SGK7-00185 | Âm nhạc 7 | Vũ Mai Lan | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 221 | Vũ Thị Duyên |   | SGK7-00195 | Giáo dục công dân  7 | Trần Thị Mai Phương | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 222 | Vũ Thị Duyên |   | SGK7-00137 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 223 | Vũ Thị Duyên |   | SGK7-00208 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 20/09/2024 | 410 |