STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hải Đăng | 6 C | TKMR-00217 | Luật bóng đá 7 người | Ủy ban thể dục thể thao | 01/01/1900 | 45429 |
2 | Bùi Thị Khánh Linh | 8 B | VHTT-00162 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 (Số 497) năm 2022 | Nguyễn Văn Tùng | 15/05/2024 | 4 |
3 | Bùi Việt Anh | 6 B | TKMR-00366 | Những kỹ năng mềm thiết yếu 6 | Phan Kiên | 01/01/1900 | 45429 |
4 | Đặng Đức Lương | 8 C | STK-00359 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 01/01/1900 | 45429 |
5 | Đặng Đức Lương | 8 C | TKMR-00497 | A cup of Chicken Soup for the Soul 3 | Jack Canfield, Mark Victor Hansen | 01/01/1900 | 45429 |
6 | Đặng Phi Hùng | 8 A | VHTT-00139 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12( Số 465) năm 2020 | Nguyễn Văn Tùng | 15/05/2024 | 4 |
7 | Đặng Thị Hương Lan | | SNV-01276 | Tiếng anh 9 tập 1 | Lưu Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
8 | Đặng Thị Hương Lan | | SNV-01279 | Tiếng anh 9 tập 2 | Lưu Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
9 | Đặng Thị Hương Lan | | SGK8-00126 | Tiếng anh 8 | Lương Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
10 | Đặng Thị Hương Lan | | SGK8-00131 | Bài tập tiếng anh 8 | Lương Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
11 | Đặng Thị Khánh Huyền | 8 C | STK-00352 | Bài tập thực hành tiếng anh 8 | Cẩm Hoàn | 01/01/1900 | 45429 |
12 | Đặng Thị Khánh Huyền | 8 C | VHTT-00161 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3 (Số 497) năm 2022 | Nguyễn Văn Tùng | 15/05/2024 | 4 |
13 | Đặng Trần Tuấn Long | 8 C | VHTT-00134 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 9 ( Số 458 +459) năm 2020 | Nguyễn Văn Ba | 15/05/2024 | 4 |
14 | Đặng Văn Bình | | SNV7-00007 | Khoa học tự nhiên 7 | Khoa học tự nhiên 7 | 09/04/2024 | 40 |
15 | Đặng Văn Bình | | SGK7-00042 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 09/04/2024 | 40 |
16 | Đặng Văn Bình | | STK-00938 | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6,7,8,9 môn Toán | Doãn Thị Tâm | 09/04/2024 | 40 |
17 | Đặng Văn Bình | | SGK6-00003 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
18 | Đặng Văn Bình | | SGK7-00034 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Văn Hưng | 09/04/2024 | 40 |
19 | Đặng Văn Bình | | SGK8-00023 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ | 09/04/2024 | 40 |
20 | Đặng Văn Bình | | SNV8-00008 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ | 09/04/2024 | 40 |
21 | Đặng Văn Bình | | SGK7-00144 | Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
22 | Đào Lan Anh | 8 B | VHTT-00149 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 9( Số 482+483) năm 2021 | Nguyễn Văn Tùng | 15/05/2024 | 4 |
23 | Đào Nguyệt Ánh | 8 B | TKMR-00508 | Những kỳ nghỉ của nhóc Nicolas | Sempé, Goscinny | 01/01/1900 | 45429 |
24 | Đào Thị Lý | | SGK8-00088 | Giáo dục công dân 8 | Trần Thị Mai Phương | 09/04/2024 | 40 |
25 | Đào Thị Lý | | TKMH-00048 | Ngữ văn 7 (Theo CT 2018- Dùng chung cho 3 bộ SGK) | Đào Phương Huệ | 09/04/2024 | 40 |
26 | Đào Thị Lý | | TKMH-00042 | Để học tốt văn 7 tập 2 | Đặng Lựu, Nguyễn Thị Nương | 09/04/2024 | 40 |
27 | Đào Thị Lý | | SGK7-00162 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
28 | Đào Thị Lý | | SGK7-00156 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
29 | Đào Thị Lý | | SGK7-00173 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
30 | Đào Thị Lý | | SGK7-00079 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
31 | Đào Thị Lý | | SGK7-00081 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
32 | Đào Thị Lý | | SGK8-00055 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 09/04/2024 | 40 |
33 | Đào Thị Lý | | SGK8-00067 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
34 | Đào Thị Lý | | SNV8-00021 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 09/04/2024 | 40 |
35 | Đào Thị Lý | | SNV7-00021 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.. | 09/04/2024 | 40 |
36 | Đào Thị Lý | | SGK7-00079 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
37 | Đào Thị Lý | | SGK7-00081 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
38 | Đào Thị Lý | | SGK8-00059 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 16/01/2024 | 124 |
39 | Đào Thị Lý | | SGK8-00067 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
40 | Đào Thị Lý | | SNV8-00021 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 16/01/2024 | 124 |
41 | Đào Thị Lý | | SNV7-00021 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.. | 16/01/2024 | 124 |
42 | Đào Văn Quý | | SNV7-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | Khoa học tự nhiên 7 | 10/04/2024 | 39 |
43 | Đào Văn Quý | | SGK7-00039 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Văn Hưng | 10/04/2024 | 39 |
44 | Đỗ Trọng Tuân | 8 C | TKMR-00222 | Truyện kể về các phong tục các dân tộc việt nam tập 2 | Nguyễn Trọng Báu | 01/01/1900 | 45429 |
45 | Hoàng Diệu Linh | 8 B | VHTT-00155 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12 (Số 489) năm 2021 | Nguyễn Văn Tùng | 15/05/2024 | 4 |
46 | Hoàng Khánh Khang | 6 D | STN-00219 | Khám phá tri thức | Thu Trang | 01/01/1900 | 45429 |
47 | Hoàng Trung Hải | 8 C | TKMR-00231 | Sinh học lý thú | Kiều Liên, Cao Thụy,.. | 01/01/1900 | 45429 |
48 | Hoàng Trung Hải | 8 C | STK-00350 | Hỏi đáp lịch sử 8 | Trịnh Đình Tùng | 01/01/1900 | 45429 |
49 | Hoàng Tuấn Tú | 7 A | TKMR-00488 | Trước vòng chung kết | Nguyễn Nhật Ánh | 14/05/2024 | 5 |
50 | Hoàng Vũ Dũng | 6 D | SBH-00095 | Tấm gương tự học của Bác Hồ | Đặng Quốc Bảo | 01/01/1900 | 45429 |
51 | Hoàng Yến Nhi | 8 B | STK-00364 | Hướng dẫn làm bài tập toán 8 | Dương Đức Kim | 01/01/1900 | 45429 |
52 | Kiều Bảo Ngọc | 8 C | TKMR-00226 | 161 truyện vui về các danh nhân | Vũ Văn Tôn | 01/01/1900 | 45429 |
53 | Kiều Bảo Ngọc | 8 C | VHTT-00129 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4( Số 450 +451) năm 2020 | Đinh Văn Vang | 15/05/2024 | 4 |
54 | Lê Minh Khôi | 8 C | VHTT-00136 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 10( Số 461) năm 2020 | Nguyễn Thị Lan | 15/05/2024 | 4 |
55 | Mai Phạm Đoan Trang | 8 C | TKMR-00242 | Suối nguồn yêu thương | NGuyễn Trung Nghĩa, Việt Thảo | 01/01/1900 | 45429 |
56 | Ngô Diệu Linh | 7 D | STN-00350 | Khám phá những bí ẩn về trái đất | Nguyễn Phương Nam | 14/05/2024 | 5 |
57 | Ngô Mai Trang | 7 D | STN-00349 | Những câu hỏi kì quặc nhất quả đất | Hà Thị Anh | 14/05/2024 | 5 |
58 | Ngô Minh Hiếu | 6 C | SPL-00209 | Luật thi đấu bóng đá | Nguyễn Quý Bình | 01/01/1900 | 45429 |
59 | Ngô Thu Hương | 6 C | STN-00214 | Khám phá khoa học-tri thức thế giới quanh ta | Phương Linh | 01/01/1900 | 45429 |
60 | Nguyễn Công Hải Đăng | 6 C | TKMR-00365 | Những kỹ năng mềm thiết yếu 6 | Phan Kiên | 01/01/1900 | 45429 |
61 | Nguyễn Đức Duy | 6 A | STN-00216 | Những câu hỏi lạ nhất quả đất | Hồng Quân | 01/01/1900 | 45429 |
62 | Nguyễn Đức Phong | 8 C | VHTT-00140 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 12( Số 465) năm 2020 | Nguyễn Văn Tùng | 15/05/2024 | 4 |
63 | Nguyễn Duy Đông | 7 A | TKMR-00490 | Quán gò đi lên | Nguyễn Nhật Ánh | 14/05/2024 | 5 |
64 | Nguyễn Duy Đức | 8 A | TKMR-00494 | Đất rừng phương nam | Đoàn Giỏi | 01/01/1900 | 45429 |
65 | Nguyễn Duy Đức | 8 A | STK-00344 | Bài tập trắc nghiệm hóa học THCS 8 | Ngô Ngọc An | 01/01/1900 | 45429 |
66 | Nguyễn Duy Hưng | 9 A | STN-00282 | Thám tử lừng danh conan tập 77 | Gosho Aoyama | 19/01/2024 | 121 |
67 | Nguyễn Duy Hưng | 8 B | VHTT-00123 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1( Số 443) năm 2020 | Đinh Văn Vang | 15/05/2024 | 4 |
68 | Nguyễn Hà Anh | 9 A | TKMR-00536 | Nhóc Nicolas | Sempé/ Goscinny | 12/01/2024 | 128 |
69 | Nguyễn Hà Vy | 6 A | THTT-552.283 | Toán học và tuổi trẻ số 554 tháng 8 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 22/04/2024 | 27 |
70 | Nguyễn Hoàng Linh | 8 B | TKMR-00228 | 161 truyện vui về các danh nhân | Vũ Văn Tôn | 01/01/1900 | 45429 |
71 | Nguyễn Hoàng Linh | 8 B | TKMR-00503 | Chicken Soup for the Living Your Dreams 13 | Jack Canfield, Mark Victor Hansen | 01/01/1900 | 45429 |
72 | Nguyễn Hồng Hà | 8 A | VHTT-00131 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5( Số 454 +455) năm 2020 | Đinh Văn Vang | 15/05/2024 | 4 |
73 | Nguyễn Hồng Ngọc | 8 A | TKMR-00240 | Món ngon cho bé | Đỗ Thanh Loan | 01/01/1900 | 45429 |
74 | Nguyễn Hữu Thanh | 7 A | TKMR-00483 | Buổi chiều Windows | Nguyễn Nhật Ánh | 14/05/2024 | 5 |
75 | Nguyễn Hữu Tiến | 8 C | TKMR-00496 | Condensed Chicken Soup for the Soul 2 | Jack Canfield, Mark Victor Hansen | 01/01/1900 | 45429 |
76 | Nguyễn Hữu Tiến | 8 C | STK-00356 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 01/01/1900 | 45429 |
77 | Nguyễn Hữu Tuấn | 8 A | VHTT-00125 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2( Số 445) năm 2020 | Đinh Văn Vang | 15/05/2024 | 4 |
78 | Nguyễn Khánh Linh | 8 A | TKMR-00500 | Chicken Soup for the Mother & Daughter Soul 9 | Jack Canfield, Mark Victor Hansen | 01/01/1900 | 45429 |
79 | Nguyễn Khánh Linh | 8 A | VHTT-00126 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2( Số 445) năm 2020 | Đinh Văn Vang | 15/05/2024 | 4 |
80 | Nguyễn Mai Lan | 8 B | VHTT-00124 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1( Số 443) năm 2020 | Đinh Văn Vang | 15/05/2024 | 4 |
81 | Nguyễn Minh Hiếu | 6 C | SBH-00096 | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Sơn Tùng | 01/01/1900 | 45429 |
82 | Nguyễn Nam Thắng | 8 C | STK-00355 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 01/01/1900 | 45429 |
83 | Nguyễn Ngọc Hải | 8 A | TKMR-00238 | 101 món ăn giúp trẻ thông minh | Quốc Khánh, Hoàng Phi | 01/01/1900 | 45429 |
84 | Nguyễn Ngọc Hải | 8 A | VHTT-00133 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 9 ( Số 458 +459) năm 2020 | Nguyễn Văn Ba | 15/05/2024 | 4 |
85 | Nguyễn Ngọc Hân | 7 C | STN-00344 | Tuyển tập truyện hay giành cho thiếu nhi | Willism J. Bennett | 14/05/2024 | 5 |
86 | Nguyễn Ngọc Khoa | 8 A | VHTT-00135 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 10( Số 461) năm 2020 | Nguyễn Thị Lan | 15/05/2024 | 4 |
87 | Nguyễn Phạm Kiều Linh | 8 A | TKMR-00223 | Truyện kể về các phong tục các dân tộc việt nam tập 2 | Nguyễn Trọng Báu | 01/01/1900 | 45429 |
88 | Nguyễn Phương Ánh | 6 C | STN-00215 | Khám phá khoa học-tri thức thế giới quanh ta | Phương Linh | 01/01/1900 | 45429 |
89 | Nguyễn Phương Linh | 8 B | TKMR-00236 | Trò chơi dân gian trẻ em | Trần Hòa Bình, bùi Lương Việt | 01/01/1900 | 45429 |
90 | Nguyễn Quỳnh Anh | 8 A | STK-00365 | Toán nâng cao hình học 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 01/01/1900 | 45429 |
91 | Nguyễn Thanh Hải | 6 D | TKMR-00212 | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 01/01/1900 | 45429 |
92 | Nguyễn Thanh Phong | 8 A | STK-00342 | Tổng hợp kiến thức hóa học THCS 8 | Nguyễn Văn Thoại | 01/01/1900 | 45429 |
93 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 6 C | SPL-00214 | Luật thi đấu cầu lông | Xuân Độ | 01/01/1900 | 45429 |
94 | Nguyễn Thị Doan | | CD9-01107 | Công dân 9 | ĐLê Thu Thủy | 24/01/2024 | 116 |
95 | Nguyễn Thị Doan | | SNV-00359 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 24/01/2024 | 116 |
96 | Nguyễn Thị Doan | | SNV8-00031 | Giáo dục công dân 8 | Trần Thị Mai Phương | 24/01/2024 | 116 |
97 | Nguyễn Thị Doan | | SNV6-00041 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 24/01/2024 | 116 |
98 | Nguyễn Thị Doan | | SNV6-00034 | Giáo dục công dân 6 | Trần Thị Mai Phương | 24/01/2024 | 116 |
99 | Nguyễn Thị Doan | | SGK8-00091 | Bài tập giáo dục công dân 8 | Trần Thị Mai Phương | 24/01/2024 | 116 |
100 | Nguyễn Thị Doan | | SGK8-00090 | Giáo dục công dân 8 | Trần Thị Mai Phương | 24/01/2024 | 116 |
101 | Nguyễn Thị Doan | | SGK6-00252 | Giáo dục công dân 6 | Trịnh Thị Mai Phương | 24/01/2024 | 116 |
102 | Nguyễn Thị Doan | | SGK6-00257 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiêp 6 | Hoàng Thị Hạnh, Nguyễn Thị Việt Nga, Trần Thị Thu | 24/01/2024 | 116 |
103 | Nguyễn Thị Doan | | SGK8-00125 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 24/01/2024 | 116 |
104 | Nguyễn Thị Doan | | SGK8-00116 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 24/01/2024 | 116 |
105 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00173 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 12/01/2024 | 128 |
106 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00172 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 12/01/2024 | 128 |
107 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00146 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 12/01/2024 | 128 |
108 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 D | TKMR-00344 | 15 anh hùng dân gian các thời đại | Đoàn Doãn | 14/05/2024 | 5 |
109 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK6-00130 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 10/04/2024 | 39 |
110 | Nguyễn Thị Hải Yến | | TKMH-00069 | Để học tốt khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Thị Thanh Chi | 10/04/2024 | 39 |
111 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK7-00151 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Văn Hưng | 10/04/2024 | 39 |
112 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SH9-01008 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 10/04/2024 | 39 |
113 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SH9-01011 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 10/04/2024 | 39 |
114 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK8-00022 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ | 10/04/2024 | 39 |
115 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV8-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ | 10/04/2024 | 39 |
116 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SH8-00651 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 10/04/2024 | 39 |
117 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SH8-00642 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 10/04/2024 | 39 |
118 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00173 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 10/04/2024 | 39 |
119 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00172 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 10/04/2024 | 39 |
120 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGKC-00146 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 10/04/2024 | 39 |
121 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK9-00020 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long,.. | 10/04/2024 | 39 |
122 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-00082 | Tiếng anh 7 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 10/04/2024 | 39 |
123 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00082 | Tiếng anh - Right on 6 | Võ Đại Phúc | 10/04/2024 | 39 |
124 | Nguyễn Thị Hương | | SNV6-00044 | Tiếng anh 6 - Right on 6 (Teacher'book) | Võ Đại Phúc | 10/04/2024 | 39 |
125 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01277 | Tiếng anh 9 tập 1 | Lưu Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
126 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01278 | Tiếng anh 9 tập 2 | Lưu Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
127 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-00145 | Tiếng anh 9 tập 1 | Lương Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
128 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-00162 | Tiếng anh 9 tập 2 | Lương Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
129 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00034 | Tiếng anh - Right on 7 | Võ Đại Phúc | 10/04/2024 | 39 |
130 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00042 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 10/04/2024 | 39 |
131 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00042 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 10/04/2024 | 39 |
132 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00210 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 10/04/2024 | 39 |
133 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00212 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 10/04/2024 | 39 |
134 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00034 | Tiếng anh - Right on 7 | Võ Đại Phúc | 10/04/2024 | 39 |
135 | Nguyễn Thị Hường | 8 C | VHTT-00168 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 9 (Số 504 + 505) năm 2022 | Nguyễn Văn Tùng | 15/05/2024 | 4 |
136 | Nguyễn Thị Hương Đượm | | TKMR-00562 | Thép đã tôi thế đấy | Vikas Swarup | 10/04/2024 | 39 |
137 | Nguyễn Thị Hương Đượm | | STN-00048 | Búp sen xanh - Lời tựa của Phạm Văn Đồng | Sơn Tùng | 10/04/2024 | 39 |
138 | Nguyễn Thị Hương Đượm | | TKMR-00123 | Thuốc nam chữa bệnh cấp cứu thông thường | Vũ Quốc Trung | 10/04/2024 | 39 |
139 | Nguyễn Thị Hương Đượm | | TKMR-00120 | Chữa bệnh bằng cây lá quanh nhà | Cẩm Hương | 10/04/2024 | 39 |
140 | Nguyễn Thị Hương Đượm | | TKMR-00117 | 950 bài thuốc trị bệnh thường gặp | Nguyễn Phong Sinh | 10/04/2024 | 39 |
141 | Nguyễn Thị Hương Đượm | | SGK6-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 10/04/2024 | 39 |
142 | Nguyễn Thị Hương Đượm | | TKMR-00101 | Tiểu thuyết thứ 5 tác giả và tác phẩm 1 | Anh chi | 10/04/2024 | 39 |
143 | Nguyễn Thị Hương Đượm | | STN-00338 | Ngôi sao và các hành tinh | Phạm Anh | 10/04/2024 | 39 |
144 | Nguyễn Thị Hương Đượm | | SGK6-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 06/02/2024 | 103 |
145 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 6 A | SPL-00208 | Luật thi đấu bóng đá | Nguyễn Quý Bình | 01/01/1900 | 45429 |
146 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 8 B | TKMR-00233 | Trò chơi dân gian trẻ em | Trần Hòa Bình, bùi Lương Việt | 01/01/1900 | 45429 |
147 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 8 B | VHTT-00173 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 1(Số 515) năm 2023 | Nguyễn Văn Tùng | 15/05/2024 | 4 |
148 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7 D | STN-00352 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Thiên - Địa - Nhân | 14/05/2024 | 5 |
149 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7 B | TKMR-00485 | Phòng trọ ba người | Nguyễn Nhật Ánh | 14/05/2024 | 5 |
150 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 8 B | TKMR-00502 | Chicken Soup for the Recovering 12 | Jack Canfield, Mark Victor Hansen | 01/01/1900 | 45429 |
151 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 8 C | VHTT-00127 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 3( Số 447) năm 2020 | Đinh Văn Vang | 15/05/2024 | 4 |
152 | Nguyễn Thị Phương Vy | 7 A | STN-00342 | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm | Nguyễn Thanh Ngân | 14/05/2024 | 5 |
153 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 7 A | TKMR-00480 | Những câu chuyện triết lý đặc sắc tập 2 | Dương Minh Hào | 14/05/2024 | 5 |
154 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 7 B | TKMR-00482 | Chú bé rắc rối | Nguyễn Nhật Ánh | 14/05/2024 | 5 |
155 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 8 B | TKMR-00516 | Bắt trẻ đồng xanh | J.D. Salinger | 01/01/1900 | 45429 |
156 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 8 B | STK-00362 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8 tập 2 | NGuyễn Ngọc Đạm | 01/01/1900 | 45429 |
157 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 8 C | TKMR-00232 | Trò chơi dân gian trẻ em | Trần Hòa Bình, bùi Lương Việt | 01/01/1900 | 45429 |
158 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 8 C | STK-00347 | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 8 | Trần Vĩnh Thanh | 27/02/2024 | 82 |
159 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | 7 B | TKMR-00717 | Những vết thương thanh xuân | Nhi Thiên | 14/05/2024 | 5 |
160 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 7 A | STN-00276 | Thám tử lừng danh conan tập 40 | Gosho Aoyama | 14/05/2024 | 5 |
161 | Nguyễn Thị Thơ | | SNV8-00004 | Toán 8 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
162 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK8-00005 | Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
163 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK8-00011 | Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
164 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK8-00010 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
165 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK8-00015 | Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
166 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK8-00016 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
167 | Nguyễn Thị Thủy | | SNV6-00001 | Toán 6 | Nguyễn Duy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
168 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK6-00102 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
169 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK6-00096 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
170 | Nguyễn Thị Thủy | | TKMH-00014 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 1 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018) | Cung Thế Anh | 10/04/2024 | 39 |
171 | Nguyễn Thị Thủy | | TKMH-00020 | Các dạng và phương pháp giải toán 6 tập 1 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018) | Tôn Thân | 10/04/2024 | 39 |
172 | Nguyễn Thị Thủy | | TKMH-00068 | Để học tốt khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Thị Thanh Chi | 10/04/2024 | 39 |
173 | Nguyễn Thị Thủy | | TKMH-00024 | Các dạng và phương pháp giải toán 6 tập 2 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018) | Tôn Thân | 10/04/2024 | 39 |
174 | Nguyễn Thị Thủy | | SGK8-00012 | Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
175 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 8 B | VHTT-00167 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 9 (Số 504 + 505) năm 2022 | Nguyễn Văn Tùng | 15/05/2024 | 4 |
176 | Nguyễn Thị Vân Anh | 7 A | TKMR-00481 | Những chàng trai xấu tính | Nguyễn Nhật Ánh | 14/05/2024 | 5 |
177 | Nguyễn Thị Vân Anh | 9 B | STK-00454 | Ôn tập và kiểm tra hình học 9 | Nguyễn Đức Chí | 03/11/2023 | 198 |
178 | Nguyễn Thị Yến | | SGK6-00144 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 09/04/2024 | 40 |
179 | Nguyễn Thị Yến | | SNV6-00023 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 10/04/2024 | 39 |
180 | Nguyễn Thị Yến | | SNV7-00025 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Ngô Thị Côi, Vũ Văn Quân, Đào Ngọc Hùng | 10/04/2024 | 39 |
181 | Nguyễn Thị Yến | | SGK7-00086 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng | 10/04/2024 | 39 |
182 | Nguyễn Thị Yến | | SGK6-00051 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/04/2024 | 39 |
183 | Nguyễn Thị Yến | | SGK6-00045 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 10/04/2024 | 39 |
184 | Nguyễn Thị Yến | | TKMH-00006 | Bồi dưỡng ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 10/04/2024 | 39 |
185 | Nguyễn Thị Yến | | TKMH-00003 | Bồi dưỡng ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 10/04/2024 | 39 |
186 | Nguyễn Thị Yến | | SNV6-00017 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 10/04/2024 | 39 |
187 | Nguyễn Thị Yến | | SGK8-00055 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 10/04/2024 | 39 |
188 | Nguyễn Thị Yến | | SGK8-00057 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 10/04/2024 | 39 |
189 | Nguyễn Thị Yến | | SNV8-00020 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 10/04/2024 | 39 |
190 | Nguyễn Thị Yến | | SNV8-00024 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 10/04/2024 | 39 |
191 | Nguyễn Thị Yến | | SNV8-00022 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 10/04/2024 | 39 |
192 | Nguyễn Thu Nguyệt | | SGK6-00002 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
193 | Nguyễn Thu Nguyệt | | SGK6-00012 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
194 | Nguyễn Thu Nguyệt | | SNV6-00002 | Toán 6 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
195 | Nguyễn Thu Nguyệt | | SNV-00181 | Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 09/04/2024 | 40 |
196 | Nguyễn Thu Nguyệt | | VL8-00559 | Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 09/04/2024 | 40 |
197 | Nguyễn Thu Nguyệt | | SGK7-00009 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
198 | Nguyễn Thu Nguyệt | | SGK7-00001 | Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
199 | Nguyễn Thu Nguyệt | | SGK6-00116 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
200 | Nguyễn Thu Nguyệt | | SGK7-00020 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
201 | Nguyễn Thu Nguyệt | | SGK7-00019 | Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
202 | Nguyễn Thu Nguyệt | | SGK6-00067 | Giáo dục công dân 6 | Trần Thị Mai Phương | 09/04/2024 | 40 |
203 | Nguyễn Thu Nguyệt | | SNV6-00033 | Giáo dục công dân 6 | Trần Thị Mai Phương | 09/04/2024 | 40 |
204 | Nguyễn Thu Nguyệt | | SGK7-00111 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 09/04/2024 | 40 |
205 | Nguyễn Thu Nguyệt | | SNV7-00035 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 09/04/2024 | 40 |
206 | Nguyễn Thu Nguyệt | | SNV7-00040 | Giáo dục công dân 7 | Phạm Việt Thắng | 09/04/2024 | 40 |
207 | Nguyễn Thu Trang | 8 C | TKMR-00498 | A cup of Chicken Soup for the Soul 4 | Jack Canfield, Mark Victor Hansen | 01/01/1900 | 45429 |
208 | Nguyễn Thu Trang | 8 C | STK-00357 | Tư liệu sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 01/01/1900 | 45429 |
209 | Nguyễn Thu Trang | 8 C | TKMR-00225 | 161 truyện vui về các danh nhân | Vũ Văn Tôn | 01/01/1900 | 45429 |
210 | Nguyễn Thùy Phúc | | SGK7-00016 | Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 20/02/2024 | 89 |
211 | Nguyễn Thùy Phúc | | SGK7-00044 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 09/04/2024 | 40 |
212 | Nguyễn Thùy Phúc | | SGK6-00129 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 09/04/2024 | 40 |
213 | Nguyễn Thùy Phúc | | SGK6-00017 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
214 | Nguyễn Thùy Phúc | | SGK6-00103 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
215 | Nguyễn Thùy Phúc | | SNV7-00007 | Khoa học tự nhiên 7 | Khoa học tự nhiên 7 | 09/04/2024 | 40 |
216 | Nguyễn Thùy Phúc | | SNV6-00003 | Toán 6 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
217 | Nguyễn Thùy Phúc | | SGK6-00116 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
218 | Nguyễn Thùy Phúc | | TKMR-00012 | Tác giả nói về tác phẩm | Nguyễn Quang Thiều | 09/04/2024 | 40 |
219 | Nguyễn Thùy Phúc | | TKMR-00009 | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông Nguyễn Hồng, Tô Hoài | Lê Lưu Oanh | 09/04/2024 | 40 |
220 | Nguyễn Thùy Phúc | | TKMH-00018 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 2 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018) | Cung Thế Anh | 09/04/2024 | 40 |
221 | Nguyễn Thùy Phúc | | TKMH-00021 | Các dạng và phương pháp giải toán 6 tập 1 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018) | Tôn Thân | 09/04/2024 | 40 |
222 | Nguyễn Thùy Phúc | | TKMH-00023 | Các dạng và phương pháp giải toán 6 tập 2 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018) | Tôn Thân | 09/04/2024 | 40 |
223 | Nguyễn Thùy Phúc | | TKMH-00015 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 1 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018) | Cung Thế Anh | 09/04/2024 | 40 |
224 | Nguyễn Thùy Phúc | | SGK6-00131 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 09/04/2024 | 40 |
225 | Nguyễn Thùy Phúc | | SGK6-00130 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 09/04/2024 | 40 |
226 | Nguyễn Thùy Phúc | | SGK7-00016 | Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
227 | Nguyễn Thùy Trang | 7 B | TKMR-00574 | Thoát nạn trong gang tấc tập 6 ăn uống, sức khỏe | Alpha Books | 14/05/2024 | 5 |
228 | Nguyễn Tiến Đạt | 8 A | STK-00343 | Bài tập trắc nghiệm hóa học THCS 8 | Ngô Ngọc An | 01/01/1900 | 45429 |
229 | Nguyễn Tiến Đạt | 8 A | TKMR-00493 | Ngồi khóc trên cây | Nguyễn Nhật Ánh | 01/01/1900 | 45429 |
230 | Nguyễn Tiến Dũng | 7 C | TKMR-00346 | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Phạm Trung Thanh | 14/05/2024 | 5 |
231 | Nguyễn Tiến Lượng | 7 A | TKMR-00492 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nguyễn Nhật Ánh | 14/05/2024 | 5 |
232 | Nguyễn Trà My | 8 B | VHTT-00165 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 5 (Số 501) năm 2022 | Nguyễn Văn Tùng | 15/05/2024 | 4 |
233 | Nguyễn Trọng Hưng | 8 C | VHTT-00164 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 (Số 499) năm 2022 | Nguyễn Văn Tùng | 15/05/2024 | 4 |
234 | Nguyễn Trung Đức | 7 C | STN-00345 | Truyện cổ tích Anh | Trần Thị Khánh | 14/05/2024 | 5 |
235 | Nguyễn Trung Dũng | 7 B | STK-00937 | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6,7,8,9 môn Tiếng anh | Phạm Thị Thủy Hương | 14/05/2024 | 5 |
236 | Nguyễn Trung Thanh | 7 D | STK-00236 | Luyện tập ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Văn Bằng | 14/05/2024 | 5 |
237 | Nguyễn Trung Thanh | 7 D | STN-00236 | Shin - cậu bé bút chì tập 14 | Yoshito Usui | 14/05/2024 | 5 |
238 | Nguyễn Trường Giang | 6 A | TKMR-00364 | Những kỹ năng mềm thiết yếu 6 | Phan Kiên | 01/01/1900 | 45429 |
239 | Nguyễn Tuấn Hưng | 8 C | VHTT-00137 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11( Số 463) năm 2020 | Nguyễn Thị Lan | 15/05/2024 | 4 |
240 | Nguyễn Tùng Thắng | 8 C | TKMR-00241 | Món ngon cho bé | Đỗ Thanh Loan | 01/01/1900 | 45429 |
241 | Nguyễn Tùng Thắng | 8 C | TKMR-00501 | Chicken Soup for the Grieving Soul 10 | Jack Canfield, Mark Victor Hansen | 01/01/1900 | 45429 |
242 | Nguyễn Văn Đô | | SGK6-00261 | Giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 10/04/2024 | 39 |
243 | Nguyễn Văn Đô | | SNV6-00029 | Giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 10/04/2024 | 39 |
244 | Nguyễn Văn Đô | | SGK7-00045 | Giáo dục thể chất 7 | Hồ Đắc Sơn | 10/04/2024 | 39 |
245 | Nguyễn Văn Đô | | SNV7-00013 | Giáo dục thể chất 7 | Đồng Huy Giới | 10/04/2024 | 39 |
246 | Nguyễn Văn Đô | | SGK8-00046 | Giáo dục thể chất 8 | Đặng Văn Nghĩa | 10/04/2024 | 39 |
247 | Nguyễn Văn Đông | | T9T2-00926 | Toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 29/02/2024 | 80 |
248 | Nguyễn Văn Gia Khánh | 6 D | SPL-00216 | Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ (Dùng cho đào tạo, sát hạch cấp giấy lái xe cơ giới đường bộ) | Bộ giao thông vận tải | 01/01/1900 | 45429 |
249 | Nguyễn Văn Nhân | 8 A | TKMR-00224 | Truyện kể về các phong tục các dân tộc việt nam tập 2 | Nguyễn Trọng Báu | 01/01/1900 | 45429 |
250 | Nguyễn Văn Quý | | SNV8-00029 | Lịch sử và Địa lý 8 | Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Thanh Tùng | 24/10/2023 | 208 |
251 | Nguyễn Văn Quý | | SNV7-00023 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Ngô Thị Côi, Vũ Văn Quân, Đào Ngọc Hùng | 06/09/2022 | 621 |
252 | Nguyễn Văn Quý | | SGK7-00083 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng | 06/09/2023 | 256 |
253 | Nguyễn Văn Quý | | DL9-01087 | Địa Lý 9 | Đỗ Thị Minh Đức | 09/06/2023 | 345 |
254 | Nguyễn Văn Quý | | SNV8-00029 | Lịch sử và Địa lý 8 | Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Thanh Tùng | 01/01/1900 | 45429 |
255 | Nguyễn Văn Quý | | SNV7-00023 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Ngô Thị Côi, Vũ Văn Quân, Đào Ngọc Hùng | 10/04/2024 | 39 |
256 | Nguyễn Văn Quý | | SGK7-00083 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng | 10/04/2024 | 39 |
257 | Nguyễn Văn Quý | | DL9-01087 | Địa Lý 9 | Đỗ Thị Minh Đức | 10/04/2024 | 39 |
258 | Nguyễn Văn Quý | | SNV8-00029 | Lịch sử và Địa lý 8 | Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Thanh Tùng | 10/04/2024 | 39 |
259 | Nguyễn Văn Vát | | SNV8-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ | 10/04/2024 | 39 |
260 | Nguyễn Văn Vát | | SGK8-00020 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
261 | Nguyễn Văn Vát | | SGK8-00030 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 10/04/2024 | 39 |
262 | Nguyễn Văn Vát | | SGK8-00019 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
263 | Nguyễn Văn Vát | | SGK8-00012 | Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
264 | Nguyễn Văn Vát | | SGK8-00004 | Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
265 | Nguyễn Văn Vát | | SGK8-00009 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
266 | Nguyễn Văn Vát | | SNV8-00005 | Toán 8 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
267 | Nguyễn Văn Vát | | STC-00006 | Từ điển Tiếng Việt | Hoàng Phê | 10/04/2024 | 39 |
268 | Nguyễn Văn Việt | 8 C | TKMR-00239 | 101 món ăn giúp trẻ thông minh | Quốc Khánh, Hoàng Phi | 01/01/1900 | 45429 |
269 | Nguyễn Văn Việt | 8 C | STK-00358 | Bài tập trắc nghiệm hóa học THCS 8 | Ngô Ngọc An | 01/01/1900 | 45429 |
270 | Nguyễn Việt Anh | 8 B | TKMR-00507 | Bọn con gái thật chán chết | Titeuf | 01/01/1900 | 45429 |
271 | Nguyễn Vinh Hạnh | 7 A | TKMR-00493 | Ngồi khóc trên cây | Nguyễn Nhật Ánh | 14/05/2024 | 5 |
272 | Nguyễn Xuân Tùng | 8 C | TKMR-00499 | Chicken Soup for the College Soul 7 | Jack Canfield, Mark Victor Hansen | 01/01/1900 | 45429 |
273 | Nguyễn Xuân Tùng | 8 C | TKMR-00230 | Sinh học lý thú | Kiều Liên, Cao Thụy,.. | 01/01/1900 | 45429 |
274 | Nguyễn Xuân Tùng | 8 C | STK-00348 | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 8 | Trần Vĩnh Thanh | 01/01/1900 | 45429 |
275 | Phạm Hoàng Đại Minh | 8 A | TKMR-00505 | Chicken Soup for the Soup Recovering Soul -Daily Inspieations 21 | Jack Canfield, Mark Victor Hansen | 01/01/1900 | 45429 |
276 | Phạm Hoàng Đại Minh | 8 A | VHTT-00163 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 (Số 499) năm 2022 | Nguyễn Văn Tùng | 15/05/2024 | 4 |
277 | Phạm Minh Đăng | 6 C | STN-00211 | Khám phá những bí ẩn về trái đất | Nguyễn Phương Nam | 01/01/1900 | 45429 |
278 | Phạm Minh Huy | 8 A | VHTT-00138 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 11( Số 463) năm 2020 | Nguyễn Thị Lan | 15/05/2024 | 4 |
279 | Phạm Thảo Nhi | 8 B | TKMR-00495 | Condensed Chicken Soup for the Soul 1 | Jack Canfield, Mark Victor Hansen | 01/01/1900 | 45429 |
280 | Phạm Thảo Nhi | 8 B | STK-00363 | Ôn tập hình học 8 | NGuyễn Ngọc Đạm | 01/01/1900 | 45429 |
281 | Phạm Thị Hà Phương | 8 B | TKMR-00227 | 161 truyện vui về các danh nhân | Vũ Văn Tôn | 01/01/1900 | 45429 |
282 | Phạm Thị Hà Phương | 8 B | STK-00369 | Văn hay dành cho học sinh giỏi 8 | Thái Quang Vinh | 01/01/1900 | 45429 |
283 | Phạm Thị Hậu | | SNV6-00043 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 10/04/2024 | 39 |
284 | Phạm Thị Hậu | | SNV7-00030 | Âm nhạc 7 | Vũ Mai Lan | 10/04/2024 | 39 |
285 | Phạm Thị Hậu | | STN-00288 | Thám tử lừng danh conan tập 91 | Gosho Aoyama | 10/04/2024 | 39 |
286 | Phạm Thị Hậu | | STN-00299 | Shic-cậu bé bút chì tập 9 | Yoshito Usui | 10/04/2024 | 39 |
287 | Phạm Thị Hậu | | STN-00283 | Thám tử lừng danh conan tập 82 | Gosho Aoyama | 10/04/2024 | 39 |
288 | Phạm Thị Nhài | | SNV7-00020 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.. | 09/04/2024 | 40 |
289 | Phạm Thị Nhài | | SNV7-00018 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.. | 09/04/2024 | 40 |
290 | Phạm Thị Nhài | | SGK7-00063 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
291 | Phạm Thị Nhài | | SGK7-00072 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
292 | Phạm Thị Thơm | | SGK8-00054 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 09/04/2024 | 40 |
293 | Phạm Thị Thơm | | SGK8-00056 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 09/04/2024 | 40 |
294 | Phạm Thị Thơm | | SNV8-00025 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 09/04/2024 | 40 |
295 | Phạm Thị Thơm | | SNV8-00016 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 09/04/2024 | 40 |
296 | Phạm Thị Thơm | | SGK8-00065 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
297 | Phạm Thị Thơm | | SGK8-00066 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
298 | Phạm Tiến Anh | 8 A | TKMR-00229 | Sinh học lý thú | Kiều Liên, Cao Thụy,.. | 01/01/1900 | 45429 |
299 | Trần Thị Như Quỳnh | 8 C | STK-00354 | Tự học và thực hành tiếng anh 8 | Thân Trọng Liên Nhân | 01/01/1900 | 45429 |
300 | Vũ Đình Bảo Nam | 8 B | STK-00361 | Luyện giải và ôn tập toán 8 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 01/01/1900 | 45429 |
301 | Vũ Đình Bảo Nam | 8 B | TKMR-00512 | Khu vườn mùa hạ | Kazumi Yumoto | 01/01/1900 | 45429 |
302 | Vũ Hoàng Lan Anh | 8 B | TKMR-00234 | Trò chơi dân gian trẻ em | Trần Hòa Bình, bùi Lương Việt | 01/01/1900 | 45429 |
303 | Vũ Mai Hương | 8 B | TKMR-00235 | Trò chơi dân gian trẻ em | Trần Hòa Bình, bùi Lương Việt | 01/01/1900 | 45429 |
304 | Vũ Ngọc Ánh Dương | 6 A | STN-00210 | Khám phá những bí ẩn về trái đất | Nguyễn Phương Nam | 01/01/1900 | 45429 |
305 | Vũ Thị Duyên | | SGK6-00125 | Toán 6 tập 2 | Nguyễn Duy Đoan | 12/01/2024 | 128 |
306 | Vũ Thị Duyên | | SGK6-00234 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 12/01/2024 | 128 |
307 | Vũ Thị Duyên | | SNV8-00022 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 12/01/2024 | 128 |
308 | Vũ Thị Duyên | | SNV6-00014 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 10/04/2024 | 39 |
309 | Vũ Thị Duyên | | SNV6-00030 | Giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 10/04/2024 | 39 |
310 | Vũ Thị Duyên | | SNV8-00011 | Công nghệ 8 | Đặng Văn Nghĩa | 10/04/2024 | 39 |
311 | Vũ Thị Duyên | | SGK8-00040 | Công nghệ 8 | Đặng Văn Nghĩa | 10/04/2024 | 39 |
312 | Vũ Thị Duyên | | SGK6-00106 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 10/04/2024 | 39 |
313 | Vũ Thị Duyên | | SGK6-00228 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
314 | Vũ Thị Duyên | | SGK6-00230 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
315 | Vũ Thị Duyên | | SGK6-00130 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 10/04/2024 | 39 |
316 | Vũ Thị Duyên | | SGK6-00065 | Giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 10/04/2024 | 39 |
317 | Vũ Thị Duyên | | SGK6-00112 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 10/04/2024 | 39 |
318 | Vũ Thị Duyên | | SNV6-00046 | Tiếng anh 6 - Right on 6 (Teacher'book) | Võ Đại Phúc | 10/04/2024 | 39 |
319 | Vũ Thị Duyên | | SGK7-00216 | Giáo dục thể chất 7 | Bùi Ngọc | 10/04/2024 | 39 |
320 | Vũ Thị Duyên | | SGK6-00119 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
321 | Vũ Thị Duyên | | SGK6-00243 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/04/2024 | 39 |
322 | Vũ Thị Duyên | | SGK6-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 10/04/2024 | 39 |
323 | Vũ Thị Duyên | | SGK6-00234 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
324 | Vương Tường Mai | 8 C | STK-00349 | Hỏi đáp lịch sử 8 | Trịnh Đình Tùng | 01/01/1900 | 45429 |