| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho học sinh Trung học cơ sở) | Bộ giáo dục và đào tạo | 160 |
| 2 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở | Vũ Kim Thủy | 50 |
| 3 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Tứ Kỳ (Giảng dạy ở các trường THCS). Lưu hành nội bộ | Ban chấp hành đảng bộ huyện Tứ Kỳ | 34 |
| 4 | Giáo dục pháp luật về TTAT giao thông: TL dùng trong các trường THCS và THPT) | Bộ Giáo dục và đào tạo | 31 |
| 5 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho giáo viên Trung học cơ sở) | Bộ giáo dục và đào tạo | 30 |
| 6 | Địa lý 8 | Nguyễn Phi Hạnh | 28 |
| 7 | Tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 24 |
| 8 | Công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 23 |
| 9 | Địa lý 9 | Đỗ Thị Minh Đức | 21 |
| 10 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 21 |
| 11 | Tin học 9 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 20 |
| 12 | Mĩ thuật 6 | Phạm Thị Chỉnh, Phạm Minh Phong | 20 |
| 13 | Bài tập vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 19 |
| 14 | Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 19 |
| 15 | Tiếng anh 9 | Lương Quỳnh Trang | 19 |
| 16 | Bài tập hóa học 8 | Nguyễn Cương | 18 |
| 17 | Công nghệ 8 | Đặng Văn Đào | 18 |
| 18 | Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 17 |
| 19 | Mĩ thuật 9 - KNTT | Đoàn Thị Mỹ Hương | 17 |
| 20 | Giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 17 |
| 21 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 16 |
| 22 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 16 |
| 23 | Mĩ thuật 9 | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
| 24 | Tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 16 |
| 25 | Giáo dục công dân 7 | Phạm Việt Thắng | 16 |
| 26 | Bài tập toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 15 |
| 27 | Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 15 |
| 28 | Tập bản đồ lịch sử và địa lý lớp 9 phần Lịch sử | Trình Đình Tùng | 15 |
| 29 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
| 30 | Tập bản đồ lịch sử và địa lý lớp 9 phần địa lý | Đỗ Ngọc Hùng | 15 |
| 31 | Âm nhạc 7 | Vũ Mai Lan | 15 |
| 32 | Lịch sử và địa lý 9 - KNTT | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng,... | 14 |
| 33 | Giáo dục thể chất 9 - KNTT | Đinh Quang Ngọc | 14 |
| 34 | Bài tập tin học 9 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 14 |
| 35 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14 |
| 36 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14 |
| 37 | Bài tập lịch sử và địa lý 9 phần địa lý - KNTT | Đào Ngọc Hùng | 14 |
| 38 | Toán 9 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 14 |
| 39 | Toán 9 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 14 |
| 40 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử | 14 |
| 41 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 14 |
| 42 | Bài tập tiếng anh 9 | Lương Quỳnh Trang | 14 |
| 43 | Âm nhạc 9 - KNTT | Hoàng Long | 14 |
| 44 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | Trần Thị Phương Mai | 14 |
| 45 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam | Phạm Vĩnh Thông | 14 |
| 46 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 14 |
| 47 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 - KNTT | Trần Thị Thu | 13 |
| 48 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 13 |
| 49 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 13 |
| 50 | Giáo dục công dân 6 | Trần Thị Mai Phương | 13 |
| 51 | Ngữ văn 9 tập 1 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 13 |
| 52 | Ngữ văn 9 tập 2 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 13 |
| 53 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 13 |
| 54 | Bài tập lịch sử và địa lý 9 phần lịch sử - KNTT | Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng | 13 |
| 55 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp - KNTT | Phạm Mạnh Hà | 13 |
| 56 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 13 |
| 57 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 13 |
| 58 | Bài tập Toán 9 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 12 |
| 59 | Bài tập Toán 9 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 12 |
| 60 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử | 12 |
| 61 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi,... | 12 |
| 62 | Tiếng anh - Right on 6 | Võ Đại Phúc | 12 |
| 63 | Sổ tay tuyên truyền viên dùng cho cán bộ quản lý và giáo viên (Tài liệu lưu hành nội bộ) | Sở giáo dục và đào tạo Hải dương | 12 |
| 64 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 12 |
| 65 | Bài tập tooán 8 tập 2 | Tôn Thân | 11 |
| 66 | Cẩm nang pháp luật: Dành cho trưởng thôn | Trung tâm nghiên cứu và hỗ trợ pháp lý | 11 |
| 67 | Công dân 6 | Phạm Văn Hùng | 11 |
| 68 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long,.. | 11 |
| 69 | Ngữ văn tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 70 | Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 11 |
| 71 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử | 11 |
| 72 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 11 |
| 73 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 11 |
| 74 | Chương trình giáo dục phổ thông môn Tiếng anh | Bộ Giáo dục và đào tạo | 11 |
| 75 | Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 11 |
| 76 | Công nghệ 7 | Đồng Huy Giới | 11 |
| 77 | Công dân 9 | ĐLê Thu Thủy | 11 |
| 78 | Bài tập vật lý 9 | Đoàn Duy Hinh | 11 |
| 79 | Mĩ thuật 7 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 10 |
| 80 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
| 81 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 170 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
| 82 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 171 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
| 83 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 172 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
| 84 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 173+174 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
| 85 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử | 10 |
| 86 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử | 10 |
| 87 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 215 tháng 1 năm 2021 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 88 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 216+217 tháng 2 năm 2021 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 89 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 219 tháng 4 năm 2021 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 90 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 227 tháng 1 năm 2022 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 91 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 228 + 229 tháng 2 năm 2022 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 92 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 182 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 93 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 184 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 94 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 185 + 186 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 95 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 187 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 96 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 195 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 97 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 203 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 98 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 206 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 99 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 207 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 100 | Toán tuổi thơ 2 Trung học cơ sở số 208 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
|