| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SGK6-00298
| Nguyễn Huy Đoan | Toán 6 tập 1 -KNTT | Giáo dục | | 2021 | 51 | 21000 |
| 2 |
SGK6-00299
| Nguyễn Huy Đoan | Toán 6 tập 1 -KNTT | Giáo dục | | 2021 | 51 | 21000 |
| 3 |
SGK6-00300
| Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên | Toán 6 tập 1 - TCST | Giáo dục | TP. Cần Thơ | 2021 | 51 | 21000 |
| 4 |
SGK6-00301
| Đỗ Đức Thái | Toán 6 tập 1 - CD | ĐHSP | TP. Cần Thơ | 2021 | 51 | 21000 |
| 5 |
SGK6-00302
| Đỗ Đức Thái | Toán 6 tập 1 - CD | ĐHSP | TP. Cần Thơ | 2021 | 51 | 21000 |
| 6 |
SGK6-00303
| Nguyễn Huy Đoan | Toán 6 tập 2 -KNTT | Giáo dục | Hà nội | 2021 | 51 | 19000 |
| 7 |
SGK6-00304
| Nguyễn Huy Đoan | Toán 6 tập 2 -KNTT | Giáo dục | Hà nội | 2021 | 51 | 19000 |
| 8 |
SGK6-00305
| Đỗ Đức Thái | Toán 6 tập 2 - CD | ĐHSP | TP. Cần Thơ | 2021 | 51 | 20000 |
| 9 |
SGK6-00306
| Đỗ Đức Thái | Toán 6 tập 2 - CD | ĐHSP | TP. Cần Thơ | 2021 | 51 | 20000 |
| 10 |
SGK6-00307
| Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | Khoa học tự nhiên 6-KNTT | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 51 | 32000 |
|