STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Công nghệ 8
|
1
|
11500
|
2 |
Bài tập toán 8 tập 1
|
1
|
6000
|
3 |
Công dân 7
|
1
|
2600
|
4 |
Sinh học 8
|
2
|
24000
|
5 |
Tạp chí Vật lý và tuổi trẻ
|
6
|
110000
|
6 |
Sách tra cứu
|
20
|
4871700
|
7 |
Tạp chí Dạy và học ngày nay
|
22
|
616000
|
8 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
48
|
1651000
|
9 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
50
|
2775000
|
10 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
70
|
2605000
|
11 |
Tạp chí Văn học và tuổi trẻ
|
78
|
1502400
|
12 |
Sách tham khảohocjTKMGH mới
|
78
|
3852000
|
13 |
Tủ sách Bác Hồ
|
104
|
2466500
|
14 |
sách nghiệp vụ khối 6
|
105
|
3953000
|
15 |
Toán học và tuổi trẻ
|
110
|
1866000
|
16 |
Tạp chí giáo dục
|
112
|
3860000
|
17 |
Sách nghiệp vụ 7
|
119
|
4260000
|
18 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
147
|
4320000
|
19 |
Sách giáo khoa 8
|
174
|
3010000
|
20 |
Sách giáo khoa
|
180
|
3592000
|
21 |
sách tham khảo môn học cũ
|
253
|
2170400
|
22 |
Sách pháp luật
|
260
|
2701724
|
23 |
Sách giáo khoa 7
|
285
|
5587000
|
24 |
Toán tuổi thơ 2 THCS
|
321
|
5410000
|
25 |
Sách giáo khoa khối 6
|
346
|
6785000
|
26 |
sách giáo khoa khối 9
|
490
|
7994500
|
27 |
Sách thiếu nhi
|
497
|
7878600
|
28 |
Sách tham khảo mở rộng
|
909
|
40686800
|
29 |
Sách tham khảo môn học
|
1007
|
22745800
|
30 |
Sách nghiệp vụ
|
1180
|
26876800
|
|
TỔNG
|
6976
|
174191324
|