STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Hương Lan | SNV-01276 | Tiếng anh 9 tập 1 | Lưu Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
2 | Đặng Thị Hương Lan | SNV-01279 | Tiếng anh 9 tập 2 | Lưu Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
3 | Đặng Thị Hương Lan | SGK8-00126 | Tiếng anh 8 | Lương Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
4 | Đặng Thị Hương Lan | SGK8-00131 | Bài tập tiếng anh 8 | Lương Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
5 | Đặng Văn Bình | SNV7-00007 | Khoa học tự nhiên 7 | Khoa học tự nhiên 7 | 09/04/2024 | 40 |
6 | Đặng Văn Bình | SGK7-00042 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 09/04/2024 | 40 |
7 | Đặng Văn Bình | STK-00938 | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6,7,8,9 môn Toán | Doãn Thị Tâm | 09/04/2024 | 40 |
8 | Đặng Văn Bình | SGK6-00003 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
9 | Đặng Văn Bình | SGK7-00034 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Văn Hưng | 09/04/2024 | 40 |
10 | Đặng Văn Bình | SGK8-00023 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ | 09/04/2024 | 40 |
11 | Đặng Văn Bình | SNV8-00008 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ | 09/04/2024 | 40 |
12 | Đặng Văn Bình | SGK7-00144 | Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
13 | Đào Thị Lý | SGK7-00079 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
14 | Đào Thị Lý | SGK7-00081 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
15 | Đào Thị Lý | SGK8-00059 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 16/01/2024 | 124 |
16 | Đào Thị Lý | SGK8-00067 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 124 |
17 | Đào Thị Lý | SNV8-00021 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 16/01/2024 | 124 |
18 | Đào Thị Lý | SNV7-00021 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.. | 16/01/2024 | 124 |
19 | Đào Thị Lý | SGK8-00088 | Giáo dục công dân 8 | Trần Thị Mai Phương | 09/04/2024 | 40 |
20 | Đào Thị Lý | TKMH-00048 | Ngữ văn 7 (Theo CT 2018- Dùng chung cho 3 bộ SGK) | Đào Phương Huệ | 09/04/2024 | 40 |
21 | Đào Thị Lý | TKMH-00042 | Để học tốt văn 7 tập 2 | Đặng Lựu, Nguyễn Thị Nương | 09/04/2024 | 40 |
22 | Đào Thị Lý | SGK7-00162 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
23 | Đào Thị Lý | SGK7-00156 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
24 | Đào Thị Lý | SGK7-00173 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
25 | Đào Thị Lý | SGK7-00079 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
26 | Đào Thị Lý | SGK7-00081 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
27 | Đào Thị Lý | SGK8-00055 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 09/04/2024 | 40 |
28 | Đào Thị Lý | SGK8-00067 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
29 | Đào Thị Lý | SNV8-00021 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 09/04/2024 | 40 |
30 | Đào Thị Lý | SNV7-00021 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.. | 09/04/2024 | 40 |
31 | Đào Văn Quý | SNV7-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | Khoa học tự nhiên 7 | 10/04/2024 | 39 |
32 | Đào Văn Quý | SGK7-00039 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Văn Hưng | 10/04/2024 | 39 |
33 | Nguyễn Thị Doan | CD9-01107 | Công dân 9 | ĐLê Thu Thủy | 24/01/2024 | 116 |
34 | Nguyễn Thị Doan | SNV-00359 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 24/01/2024 | 116 |
35 | Nguyễn Thị Doan | SNV8-00031 | Giáo dục công dân 8 | Trần Thị Mai Phương | 24/01/2024 | 116 |
36 | Nguyễn Thị Doan | SNV6-00041 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 24/01/2024 | 116 |
37 | Nguyễn Thị Doan | SNV6-00034 | Giáo dục công dân 6 | Trần Thị Mai Phương | 24/01/2024 | 116 |
38 | Nguyễn Thị Doan | SGK8-00091 | Bài tập giáo dục công dân 8 | Trần Thị Mai Phương | 24/01/2024 | 116 |
39 | Nguyễn Thị Doan | SGK8-00090 | Giáo dục công dân 8 | Trần Thị Mai Phương | 24/01/2024 | 116 |
40 | Nguyễn Thị Doan | SGK6-00252 | Giáo dục công dân 6 | Trịnh Thị Mai Phương | 24/01/2024 | 116 |
41 | Nguyễn Thị Doan | SGK6-00257 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiêp 6 | Hoàng Thị Hạnh, Nguyễn Thị Việt Nga, Trần Thị Thu | 24/01/2024 | 116 |
42 | Nguyễn Thị Doan | SGK8-00125 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 24/01/2024 | 116 |
43 | Nguyễn Thị Doan | SGK8-00116 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 24/01/2024 | 116 |
44 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK6-00130 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 10/04/2024 | 39 |
45 | Nguyễn Thị Hải Yến | TKMH-00069 | Để học tốt khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Thị Thanh Chi | 10/04/2024 | 39 |
46 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK7-00151 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Văn Hưng | 10/04/2024 | 39 |
47 | Nguyễn Thị Hải Yến | SH9-01008 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 10/04/2024 | 39 |
48 | Nguyễn Thị Hải Yến | SH9-01011 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 10/04/2024 | 39 |
49 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK8-00022 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ | 10/04/2024 | 39 |
50 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV8-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ | 10/04/2024 | 39 |
51 | Nguyễn Thị Hải Yến | SH8-00651 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 10/04/2024 | 39 |
52 | Nguyễn Thị Hải Yến | SH8-00642 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 10/04/2024 | 39 |
53 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00173 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 10/04/2024 | 39 |
54 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00172 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 10/04/2024 | 39 |
55 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00146 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 10/04/2024 | 39 |
56 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00020 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long,.. | 10/04/2024 | 39 |
57 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00173 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 12/01/2024 | 128 |
58 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00172 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 12/01/2024 | 128 |
59 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGKC-00146 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 12/01/2024 | 128 |
60 | Nguyễn Thị Hương | SGK-00082 | Tiếng anh 7 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 10/04/2024 | 39 |
61 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00082 | Tiếng anh - Right on 6 | Võ Đại Phúc | 10/04/2024 | 39 |
62 | Nguyễn Thị Hương | SNV6-00044 | Tiếng anh 6 - Right on 6 (Teacher'book) | Võ Đại Phúc | 10/04/2024 | 39 |
63 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01277 | Tiếng anh 9 tập 1 | Lưu Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
64 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01278 | Tiếng anh 9 tập 2 | Lưu Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
65 | Nguyễn Thị Hương | SGK-00145 | Tiếng anh 9 tập 1 | Lương Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
66 | Nguyễn Thị Hương | SGK-00162 | Tiếng anh 9 tập 2 | Lương Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 39 |
67 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00034 | Tiếng anh - Right on 7 | Võ Đại Phúc | 10/04/2024 | 39 |
68 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00042 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 10/04/2024 | 39 |
69 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00042 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 10/04/2024 | 39 |
70 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00210 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 10/04/2024 | 39 |
71 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00212 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 10/04/2024 | 39 |
72 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00034 | Tiếng anh - Right on 7 | Võ Đại Phúc | 10/04/2024 | 39 |
73 | Nguyễn Thị Hương Đượm | SGK6-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 06/02/2024 | 103 |
74 | Nguyễn Thị Hương Đượm | TKMR-00562 | Thép đã tôi thế đấy | Vikas Swarup | 10/04/2024 | 39 |
75 | Nguyễn Thị Hương Đượm | STN-00048 | Búp sen xanh - Lời tựa của Phạm Văn Đồng | Sơn Tùng | 10/04/2024 | 39 |
76 | Nguyễn Thị Hương Đượm | TKMR-00123 | Thuốc nam chữa bệnh cấp cứu thông thường | Vũ Quốc Trung | 10/04/2024 | 39 |
77 | Nguyễn Thị Hương Đượm | TKMR-00120 | Chữa bệnh bằng cây lá quanh nhà | Cẩm Hương | 10/04/2024 | 39 |
78 | Nguyễn Thị Hương Đượm | TKMR-00117 | 950 bài thuốc trị bệnh thường gặp | Nguyễn Phong Sinh | 10/04/2024 | 39 |
79 | Nguyễn Thị Hương Đượm | SGK6-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 10/04/2024 | 39 |
80 | Nguyễn Thị Hương Đượm | TKMR-00101 | Tiểu thuyết thứ 5 tác giả và tác phẩm 1 | Anh chi | 10/04/2024 | 39 |
81 | Nguyễn Thị Hương Đượm | STN-00338 | Ngôi sao và các hành tinh | Phạm Anh | 10/04/2024 | 39 |
82 | Nguyễn Thị Thơ | SNV8-00004 | Toán 8 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
83 | Nguyễn Thị Thơ | SGK8-00005 | Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
84 | Nguyễn Thị Thơ | SGK8-00011 | Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
85 | Nguyễn Thị Thơ | SGK8-00010 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
86 | Nguyễn Thị Thơ | SGK8-00015 | Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
87 | Nguyễn Thị Thơ | SGK8-00016 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
88 | Nguyễn Thị Thủy | SNV6-00001 | Toán 6 | Nguyễn Duy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
89 | Nguyễn Thị Thủy | SGK6-00102 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
90 | Nguyễn Thị Thủy | SGK6-00096 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
91 | Nguyễn Thị Thủy | TKMH-00014 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 1 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018) | Cung Thế Anh | 10/04/2024 | 39 |
92 | Nguyễn Thị Thủy | TKMH-00020 | Các dạng và phương pháp giải toán 6 tập 1 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018) | Tôn Thân | 10/04/2024 | 39 |
93 | Nguyễn Thị Thủy | TKMH-00068 | Để học tốt khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Thị Thanh Chi | 10/04/2024 | 39 |
94 | Nguyễn Thị Thủy | TKMH-00024 | Các dạng và phương pháp giải toán 6 tập 2 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018) | Tôn Thân | 10/04/2024 | 39 |
95 | Nguyễn Thị Thủy | SGK8-00012 | Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
96 | Nguyễn Thị Yến | SGK6-00144 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 09/04/2024 | 40 |
97 | Nguyễn Thị Yến | SNV6-00023 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 10/04/2024 | 39 |
98 | Nguyễn Thị Yến | SNV7-00025 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Ngô Thị Côi, Vũ Văn Quân, Đào Ngọc Hùng | 10/04/2024 | 39 |
99 | Nguyễn Thị Yến | SGK7-00086 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng | 10/04/2024 | 39 |
100 | Nguyễn Thị Yến | SGK6-00051 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/04/2024 | 39 |
101 | Nguyễn Thị Yến | SGK6-00045 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 10/04/2024 | 39 |
102 | Nguyễn Thị Yến | TKMH-00006 | Bồi dưỡng ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 10/04/2024 | 39 |
103 | Nguyễn Thị Yến | TKMH-00003 | Bồi dưỡng ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 10/04/2024 | 39 |
104 | Nguyễn Thị Yến | SNV6-00017 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 10/04/2024 | 39 |
105 | Nguyễn Thị Yến | SGK8-00055 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 10/04/2024 | 39 |
106 | Nguyễn Thị Yến | SGK8-00057 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 10/04/2024 | 39 |
107 | Nguyễn Thị Yến | SNV8-00020 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 10/04/2024 | 39 |
108 | Nguyễn Thị Yến | SNV8-00024 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 10/04/2024 | 39 |
109 | Nguyễn Thị Yến | SNV8-00022 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 10/04/2024 | 39 |
110 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK6-00002 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
111 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK6-00012 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
112 | Nguyễn Thu Nguyệt | SNV6-00002 | Toán 6 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
113 | Nguyễn Thu Nguyệt | SNV-00181 | Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 09/04/2024 | 40 |
114 | Nguyễn Thu Nguyệt | VL8-00559 | Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 09/04/2024 | 40 |
115 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK7-00009 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
116 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK7-00001 | Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
117 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK6-00116 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
118 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK7-00020 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
119 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK7-00019 | Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
120 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK6-00067 | Giáo dục công dân 6 | Trần Thị Mai Phương | 09/04/2024 | 40 |
121 | Nguyễn Thu Nguyệt | SNV6-00033 | Giáo dục công dân 6 | Trần Thị Mai Phương | 09/04/2024 | 40 |
122 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK7-00111 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 09/04/2024 | 40 |
123 | Nguyễn Thu Nguyệt | SNV7-00035 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 09/04/2024 | 40 |
124 | Nguyễn Thu Nguyệt | SNV7-00040 | Giáo dục công dân 7 | Phạm Việt Thắng | 09/04/2024 | 40 |
125 | Nguyễn Thùy Phúc | SGK7-00016 | Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 20/02/2024 | 89 |
126 | Nguyễn Thùy Phúc | SGK7-00044 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 09/04/2024 | 40 |
127 | Nguyễn Thùy Phúc | SGK6-00129 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 09/04/2024 | 40 |
128 | Nguyễn Thùy Phúc | SGK6-00017 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
129 | Nguyễn Thùy Phúc | SGK6-00103 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
130 | Nguyễn Thùy Phúc | SNV7-00007 | Khoa học tự nhiên 7 | Khoa học tự nhiên 7 | 09/04/2024 | 40 |
131 | Nguyễn Thùy Phúc | SNV6-00003 | Toán 6 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
132 | Nguyễn Thùy Phúc | SGK6-00116 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
133 | Nguyễn Thùy Phúc | TKMR-00012 | Tác giả nói về tác phẩm | Nguyễn Quang Thiều | 09/04/2024 | 40 |
134 | Nguyễn Thùy Phúc | TKMR-00009 | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông Nguyễn Hồng, Tô Hoài | Lê Lưu Oanh | 09/04/2024 | 40 |
135 | Nguyễn Thùy Phúc | TKMH-00018 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 2 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018) | Cung Thế Anh | 09/04/2024 | 40 |
136 | Nguyễn Thùy Phúc | TKMH-00021 | Các dạng và phương pháp giải toán 6 tập 1 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018) | Tôn Thân | 09/04/2024 | 40 |
137 | Nguyễn Thùy Phúc | TKMH-00023 | Các dạng và phương pháp giải toán 6 tập 2 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018) | Tôn Thân | 09/04/2024 | 40 |
138 | Nguyễn Thùy Phúc | TKMH-00015 | Bài tập phát triển năng lực toán 6 tập 1 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông năm 2018) | Cung Thế Anh | 09/04/2024 | 40 |
139 | Nguyễn Thùy Phúc | SGK6-00131 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 09/04/2024 | 40 |
140 | Nguyễn Thùy Phúc | SGK6-00130 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 09/04/2024 | 40 |
141 | Nguyễn Thùy Phúc | SGK7-00016 | Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/04/2024 | 40 |
142 | Nguyễn Văn Đô | SGK6-00261 | Giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 10/04/2024 | 39 |
143 | Nguyễn Văn Đô | SNV6-00029 | Giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 10/04/2024 | 39 |
144 | Nguyễn Văn Đô | SGK7-00045 | Giáo dục thể chất 7 | Hồ Đắc Sơn | 10/04/2024 | 39 |
145 | Nguyễn Văn Đô | SNV7-00013 | Giáo dục thể chất 7 | Đồng Huy Giới | 10/04/2024 | 39 |
146 | Nguyễn Văn Đô | SGK8-00046 | Giáo dục thể chất 8 | Đặng Văn Nghĩa | 10/04/2024 | 39 |
147 | Nguyễn Văn Đông | T9T2-00926 | Toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 29/02/2024 | 80 |
148 | Nguyễn Văn Quý | SNV7-00023 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Ngô Thị Côi, Vũ Văn Quân, Đào Ngọc Hùng | 06/09/2022 | 621 |
149 | Nguyễn Văn Quý | SGK7-00083 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng | 06/09/2023 | 256 |
150 | Nguyễn Văn Quý | DL9-01087 | Địa Lý 9 | Đỗ Thị Minh Đức | 09/06/2023 | 345 |
151 | Nguyễn Văn Quý | SNV8-00029 | Lịch sử và Địa lý 8 | Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Thanh Tùng | 01/01/1900 | 45429 |
152 | Nguyễn Văn Quý | SNV8-00029 | Lịch sử và Địa lý 8 | Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Thanh Tùng | 24/10/2023 | 208 |
153 | Nguyễn Văn Quý | SNV7-00023 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Ngô Thị Côi, Vũ Văn Quân, Đào Ngọc Hùng | 10/04/2024 | 39 |
154 | Nguyễn Văn Quý | SGK7-00083 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng | 10/04/2024 | 39 |
155 | Nguyễn Văn Quý | DL9-01087 | Địa Lý 9 | Đỗ Thị Minh Đức | 10/04/2024 | 39 |
156 | Nguyễn Văn Quý | SNV8-00029 | Lịch sử và Địa lý 8 | Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Thanh Tùng | 10/04/2024 | 39 |
157 | Nguyễn Văn Vát | SNV8-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ | 10/04/2024 | 39 |
158 | Nguyễn Văn Vát | SGK8-00020 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
159 | Nguyễn Văn Vát | SGK8-00030 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 10/04/2024 | 39 |
160 | Nguyễn Văn Vát | SGK8-00019 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
161 | Nguyễn Văn Vát | SGK8-00012 | Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
162 | Nguyễn Văn Vát | SGK8-00004 | Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
163 | Nguyễn Văn Vát | SGK8-00009 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
164 | Nguyễn Văn Vát | SNV8-00005 | Toán 8 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
165 | Nguyễn Văn Vát | STC-00006 | Từ điển Tiếng Việt | Hoàng Phê | 10/04/2024 | 39 |
166 | Phạm Thị Hậu | SNV6-00043 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 10/04/2024 | 39 |
167 | Phạm Thị Hậu | SNV7-00030 | Âm nhạc 7 | Vũ Mai Lan | 10/04/2024 | 39 |
168 | Phạm Thị Hậu | STN-00288 | Thám tử lừng danh conan tập 91 | Gosho Aoyama | 10/04/2024 | 39 |
169 | Phạm Thị Hậu | STN-00299 | Shic-cậu bé bút chì tập 9 | Yoshito Usui | 10/04/2024 | 39 |
170 | Phạm Thị Hậu | STN-00283 | Thám tử lừng danh conan tập 82 | Gosho Aoyama | 10/04/2024 | 39 |
171 | Phạm Thị Nhài | SNV7-00020 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.. | 09/04/2024 | 40 |
172 | Phạm Thị Nhài | SNV7-00018 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.. | 09/04/2024 | 40 |
173 | Phạm Thị Nhài | SGK7-00063 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
174 | Phạm Thị Nhài | SGK7-00072 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
175 | Phạm Thị Thơm | SGK8-00054 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 09/04/2024 | 40 |
176 | Phạm Thị Thơm | SGK8-00056 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 09/04/2024 | 40 |
177 | Phạm Thị Thơm | SNV8-00025 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 09/04/2024 | 40 |
178 | Phạm Thị Thơm | SNV8-00016 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 09/04/2024 | 40 |
179 | Phạm Thị Thơm | SGK8-00065 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
180 | Phạm Thị Thơm | SGK8-00066 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/04/2024 | 40 |
181 | Vũ Thị Duyên | SGK6-00125 | Toán 6 tập 2 | Nguyễn Duy Đoan | 12/01/2024 | 128 |
182 | Vũ Thị Duyên | SGK6-00234 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 12/01/2024 | 128 |
183 | Vũ Thị Duyên | SNV8-00022 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 12/01/2024 | 128 |
184 | Vũ Thị Duyên | SNV6-00014 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 10/04/2024 | 39 |
185 | Vũ Thị Duyên | SNV6-00030 | Giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 10/04/2024 | 39 |
186 | Vũ Thị Duyên | SNV8-00011 | Công nghệ 8 | Đặng Văn Nghĩa | 10/04/2024 | 39 |
187 | Vũ Thị Duyên | SGK8-00040 | Công nghệ 8 | Đặng Văn Nghĩa | 10/04/2024 | 39 |
188 | Vũ Thị Duyên | SGK6-00106 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 10/04/2024 | 39 |
189 | Vũ Thị Duyên | SGK6-00228 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
190 | Vũ Thị Duyên | SGK6-00230 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
191 | Vũ Thị Duyên | SGK6-00130 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 10/04/2024 | 39 |
192 | Vũ Thị Duyên | SGK6-00065 | Giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 10/04/2024 | 39 |
193 | Vũ Thị Duyên | SGK6-00112 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 10/04/2024 | 39 |
194 | Vũ Thị Duyên | SNV6-00046 | Tiếng anh 6 - Right on 6 (Teacher'book) | Võ Đại Phúc | 10/04/2024 | 39 |
195 | Vũ Thị Duyên | SGK7-00216 | Giáo dục thể chất 7 | Bùi Ngọc | 10/04/2024 | 39 |
196 | Vũ Thị Duyên | SGK6-00119 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan | 10/04/2024 | 39 |
197 | Vũ Thị Duyên | SGK6-00243 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/04/2024 | 39 |
198 | Vũ Thị Duyên | SGK6-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 10/04/2024 | 39 |
199 | Vũ Thị Duyên | SGK6-00234 | Bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 10/04/2024 | 39 |