| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày | 
		
			| 1 | Đặng Thị Hương Lan | TKMH-00078 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh  | Phạm Ngọc Tuấn | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 2 | Đào Thị Lý | SNV8-00019 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 3 | Đào Thị Lý | SGK8-00058 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 4 | Đào Thị Lý | SGK8-00061 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 5 | Đào Thị Lý | SGK8-00053 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 6 | Đào Thị Lý | SGK8-00117 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 7 | Đào Thị Lý | SGK8-00068 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 8 | Đào Văn Quý | SGK9-00175 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 9 | Đào Văn Quý | SGK9-00173 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long,.. | 14/10/2024 | 386 | 
		
			| 10 | Đào Văn Quý | SGK9-00183 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 14/10/2024 | 386 | 
		
			| 11 | Nguyễn Thị Doan | SGK7-00014 | Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 12 | Nguyễn Thị Doan | SGK9-00030 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | Trần Thị Phương Mai | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 13 | Nguyễn Thị Doan | SGK9-00408 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp  9 - KNTT | Trần Thị Thu | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 14 | Nguyễn Thị Doan | SGK6-00326 | Ngữ văn 6/2- CD | Đồng Ngọc Thống  | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 15 | Nguyễn Thị Doan | SGK8-00168 | Ngữ văn 8 tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Ngọc Thống | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 16 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00020 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long,.. | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 17 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00427 | Bài tập tiếng anh 9  | Lương Quỳnh Trang  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 18 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00426 | Tiếng anh 9  | Lương Quỳnh Trang  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 19 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00328 | Âm nhạc 9 - KNTT | Hoàng Long | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 20 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00396 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | Trần Thị Phương Mai | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 21 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00397 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp  9 - KNTT | Trần Thị Thu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 22 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00491 | Bài tập lịch sử và địa lý 9 phần địa lý  - KNTT | Đào Ngọc Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 23 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00318 | Bài tập lịch sử và địa lý 9 phần lịch sử  - KNTT | Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 24 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00304 | Lịch sử và địa lý 9 - KNTT | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng,... | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 25 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00476 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 26 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00279 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 27 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00264 | Ngữ văn 9 tập 2 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 28 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00248 | Ngữ văn 9 tập 1 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 29 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00234 | Giáo dục thể chất 9  - KNTT | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 30 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00219 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp  - KNTT | Phạm Mạnh Hà | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 31 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00204 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà  - KNTT | Đặng Văn Nghĩa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 32 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00188 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 33 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00174 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long,.. | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 34 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00159 | Bài tập tin học 9 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 35 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00144 | Tin học 9 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 36 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK9-00128 | Bài tập Toán 9 tập 2  - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 37 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00233 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 38 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00283 | Bài tập tiếng anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 39 | Nguyễn Thị Hương | SNV6-00050 | Tiếng anh 6  | Nguyễn Thị Chi | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 40 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00277 | Tiếng anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 41 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00029 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 42 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00105 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 43 | Nguyễn Thị Hương Đượm | SGK7-00153 | Khoa học tự nhiên 7 | Mai Văn Hưng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 44 | Nguyễn Thị Thơ | SNV9-00001 | Toán 9 - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 45 | Nguyễn Thị Thơ | SGK9-00203 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà  - KNTT | Đặng Văn Nghĩa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 46 | Nguyễn Thị Thơ | SGK9-00218 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp  - KNTT | Phạm Mạnh Hà | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 47 | Nguyễn Thị Thơ | SGK9-00127 | Bài tập Toán 9 tập 2  - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 48 | Nguyễn Thị Thơ | SGK9-00112 | Bài tập Toán 9 tập 1  - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 49 | Nguyễn Thị Thơ | SGK8-00081 | Bài tập llch sử và Địa lý 8 (Phần Lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 50 | Nguyễn Thị Thơ | SGK8-00038 | Công nghệ  8 | Đặng Văn Nghĩa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 51 | Nguyễn Thị Thủy | SGK6-00308 | Khoa học tự nhiên 6-KNTT | Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 52 | Nguyễn Thị Thủy | SGK6-00331 | Ngữ văn 6 tập 2 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 53 | Nguyễn Thị Thủy | SGK6-00229 | Bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 54 | Nguyễn Thị Thủy | SGK9-00168 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long,.. | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 55 | Nguyễn Thị Thủy | SGK6-00109 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 56 | Nguyễn Thị Thủy | SGK6-00189 | Giáo dục công dân 6 | Trần Thị Mai Phương  | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 57 | Nguyễn Thị Yến | SGK9-00252 | Ngữ văn 9 tập 2 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 22/01/2025 | 286 | 
		
			| 58 | Nguyễn Thị Yến | SGK7-00083 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng | 22/01/2025 | 286 | 
		
			| 59 | Nguyễn Thị Yến | SGK7-00073 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/01/2025 | 286 | 
		
			| 60 | Nguyễn Thị Yến | SGK7-00064 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 61 | Nguyễn Thị Yến | SGK9-00252 | Ngữ văn 9 tập 2 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 62 | Nguyễn Thị Yến | SGK7-00083 | Lịch sử và Địa lý 7 | Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 63 | Nguyễn Thị Yến | SGK7-00073 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 64 | Nguyễn Thị Yến | TKMH-00077 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | Thư Nguyễn | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 65 | Nguyễn Thị Yến | SGK9-00010 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 66 | Nguyễn Thị Yến | SGK9-00068 | Ngữ văn 9 tập 2 - Chân trời sáng tạo  | Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 67 | Nguyễn Thị Yến | SGK9-00054 | Ngữ văn 9 tập 2 - Cánh Diều | Đỗ Ngọc Thống | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 68 | Nguyễn Thị Yến | SGK9-00053 | Ngữ văn 9 tập 1 - Cánh Diều | Đỗ Ngọc Thống | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 69 | Nguyễn Thị Yến | SNV8-00030 | Lịch sử và Địa lý 8 | Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Thanh Tùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 70 | Nguyễn Thị Yến | SGK6-00064 | Giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 71 | Nguyễn Thị Yến | SGK7-00069 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 72 | Nguyễn Thị Yến | SNV7-00065 | Ngữ văn 7 tập 1 ( KNTT) | Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.. | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 73 | Nguyễn Thị Yến | SGK9-00247 | Ngữ văn 9 tập 1 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 74 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK6-00002 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan  | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 75 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK6-00012 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Duy Đoan  | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 76 | Nguyễn Thu Nguyệt | SNV6-00002 | Toán 6 | Nguyễn Duy Đoan  | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 77 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK7-00009 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 78 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK7-00001 | Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 79 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK7-00020 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 80 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK7-00019 | Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 81 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK7-00111 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 82 | Nguyễn Thu Nguyệt | SNV7-00035 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 83 | Nguyễn Thu Nguyệt | SNV7-00040 | Giáo dục công dân 7 | Phạm Việt Thắng | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 84 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK6-00113 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 85 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK9-00113 | Bài tập Toán 9 tập 1  - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 86 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK9-00098 | Toán 9 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 87 | Nguyễn Thu Nguyệt | SGK9-00081 | Toán 9 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 88 | Nguyễn Văn Đông | SNV9-00058 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9-  KNTT | Trần Thị Thu  | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 89 | Nguyễn Văn Đông | SGK9-00407 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp  9 - KNTT | Trần Thị Thu | 18/09/2024 | 412 | 
		
			| 90 | Nguyễn Văn Vát | SGK6-00034 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 91 | Nguyễn Văn Vát | SGK6-00239 | Bài tập tin hoc 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 92 | Nguyễn Văn Vát | SGK6-00270 | Tập bản đồ - tranh ảnh thực hành Lịch sử 6( Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Đinh Ngọc Bảo | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 93 | Nguyễn Văn Vát | SGK9-00082 | Toán 9 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 94 | Nguyễn Văn Vát | SGK9-00114 | Bài tập Toán 9 tập 1  - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 95 | Nguyễn Văn Vát | SGK9-00099 | Toán 9 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 96 | Nguyễn Văn Vát | SGK9-00129 | Bài tập Toán 9 tập 2  - KNTT | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 97 | Nguyễn Văn Vát | TKMR-00523 | Gulliver Du ký | Jonathan Swift | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 98 | Nguyễn Văn Vát | TKMR-00526 | Cuộc du hành kì diệu của nils Holgersson | Selma bagerlof | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 99 | Nguyễn Văn Vát | TKMR-00530 | Chiến binh cầu vồng | Andrea Hirata | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 100 | Nguyễn Văn Vát | TKMR-00546 | Kì quan thiên nhiên | Christine Lazier | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 101 | Nguyễn Văn Vát | STC-00009 | Kho tàng tri thức nhân loại - Vật lý | Nguyễn Nguyên Huy | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 102 | Nguyễn Văn Vát | TKMH-00076 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán | Trần Văn Tấn | 24/02/2025 | 253 | 
		
			| 103 | Phạm Thị Hậu | SGK9-00031 | Âm nhạc 9 - KNTT | Hoàng Long | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 104 | Phạm Thị Nhài | SGK8-00052 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 105 | Phạm Thị Nhài | SGK8-00060 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đăng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 106 | Phạm Thị Nhài | SGK8-00062 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 107 | Phạm Thị Nhài | SGK8-00069 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 108 | Phạm Thị Nhài | SNV8-00071 | Ngữ văn 8 tập 1KNTT) | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 109 | Phạm Thị Nhài | SNV8-00078 | Ngữ văn 8 tập 2 (KNTT) | Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 110 | Phạm Thị Như Hoa | SNV7-00118 | Lịch sử và địa lý 7 (KNTT) | Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng,... | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 111 | Phạm Thị Như Hoa | SGK9-00317 | Bài tập lịch sử và địa lý 9 phần lịch sử  - KNTT | Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 112 | Phạm Thị Như Hoa | SGK9-00303 | Lịch sử và địa lý 9 - KNTT | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng,... | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 113 | Phạm Thị Như Hoa | SNV9-00041 | Lịch sử và địa lý 9-  KNTT | Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng | 17/10/2024 | 383 | 
		
			| 114 | Phạm Thị Thơm | SGK7-00074 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 115 | Phạm Thị Thơm | SGK7-00157 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 116 | Phạm Thị Thơm | SGK7-00082 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 117 | Phạm Thị Thơm | SGK7-00168 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 118 | Phạm Thị Thơm | SGK6-00209 | Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Thị Ngân Hoa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 119 | Phạm Thị Thơm | SGK6-00145 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 120 | Phạm Thị Thơm | SGK6-00054 | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 121 | Phạm Thị Thơm | SGK6-00111 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 122 | Phạm Thị Thơm | SNV8-00032 | Giáo dục công dân 8 | Trần Thị Mai Phương  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 123 | Phạm Thị Thơm | SNV6-00016 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Thị Ngân Hoa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 124 | Phạm Thị Thơm | SNV7-00116 | Ngữ văn 7 tập 2 (KNTT) | Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.. | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 125 | Phạm Thị Thơm | SNV6-00065 | Ngữ văn 6 tập 1 (KNTT) | Nguyễn Thị Ngân Hoa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 126 | Phạm Thị Thơm | TKMH-00045 | Ngữ văn 7 (Theo CT 2018- Dùng chung cho 3 bộ SGK) | Đào Phương Huệ | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 127 | Phạm Thị Thơm | TKMH-00026 | Bồi dưỡng ngữ văn 7 tập 1 | Thanh Mai | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 128 | Phạm Thị Thơm | TKMH-00032 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 7 tập 1 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | Lê Quang Hưng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 129 | Phạm Thị Thơm | TKMH-00029 | Bồi dưỡng ngữ văn 7 tập 2 | Thanh Mai | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 130 | Phạm Thị Thơm | SNV7-00094 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn Ngữ văn lớp 7 ( KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 131 | Phạm Thị Thúy Hằng | SGK8-00131 | Bài tập tiếng anh 8 | Lương Quỳnh Trang  | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 132 | Phạm Thị Thúy Hằng | SGK8-00126 | Tiếng anh 8 | Lương Quỳnh Trang  | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 133 | Phạm Thị Thúy Hằng | SGK7-00209 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 134 | Phạm Thị Thúy Hằng | SGK7-00214 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 135 | Phạm Thị Thúy Hằng | SNV7-00041 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 18/10/2024 | 382 | 
		
			| 136 | Vũ Thị Duyên | SGK9-00022 | Công nghệ 9 trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà  - KNTT | Đặng Văn Nghĩa  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 137 | Vũ Thị Duyên | SGK9-00023 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp  - KNTT | Phạm Mạnh Hà | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 138 | Vũ Thị Duyên | SGK9-00024 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp trồng cây ăn quả  - KNTT | Đồng Huy Giới | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 139 | Vũ Thị Duyên | SGK9-00025 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề mô đun chế biến thực phẩm  - KNTT | Nguyễn Xuân Thành | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 140 | Vũ Thị Duyên | SGK6-00256 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiêp 6 | Hoàng Thị Hạnh, Nguyễn Thị Việt Nga, Trần Thị Thu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 141 | Vũ Thị Duyên | SGK7-00052 | Giáo dục thể chất  7 | Hồ Đắc Sơn | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 142 | Vũ Thị Duyên | SNV6-00042 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 143 | Vũ Thị Duyên | SNV7-00013 | Giáo dục thể chất 7 | Đồng Huy Giới | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 144 | Vũ Thị Duyên | SGK7-00029 | Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 145 | Vũ Thị Duyên | SNV6-00029 | Giáo dục thể chất 6 | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 146 | Vũ Thị Duyên | SGK7-00101 | Mĩ thuật 7 | Đoàn Thị Mỹ Hương  | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 147 | Vũ Thị Duyên | SGK7-00185 | Âm nhạc 7 | Vũ Mai Lan | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 148 | Vũ Thị Duyên | SGK7-00195 | Giáo dục công dân  7 | Trần Thị Mai Phương | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 149 | Vũ Thị Duyên | SGK7-00137 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 20/09/2024 | 410 | 
		
			| 150 | Vũ Thị Duyên | SGK7-00208 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 20/09/2024 | 410 |