Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
| | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
1 | | | | Nguyễn Thu Nguyệt |
1 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp | | Nguyễn Thu Nguyệt |
1 | 2 | Tập hợp các số tự nhiên | | Nguyễn Thu Nguyệt |
1 | 3 | Tập hợp các số tự nhiên | Bảng chữ số La Mã | Nguyễn Thu Nguyệt |
2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp.Tập hợp con | | Nguyễn Thu Nguyệt |
2 | 5 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | | Nguyễn Thu Nguyệt |
3 | 7 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
3 | 8 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
3 | 9 | Phép trừ và phép chia | | Nguyễn Thu Nguyệt |
4 | 10 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
4 | 11 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
4 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân và chia hai luỹ thừa cùng cơ số. | | Nguyễn Thu Nguyệt |
5 | 13 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân và chia hai luỹ thừa cùng cơ số. | | Nguyễn Thu Nguyệt |
5 | 14 | Luyện tập chung | | Nguyễn Thu Nguyệt |
5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính | | Nguyễn Thu Nguyệt |
6 | 16 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
6 | 17 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
6 | 18 | Tính chất chia hết của một tổng | | Nguyễn Thu Nguyệt |
7 | 19 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | | Nguyễn Thu Nguyệt |
7 | 20 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
7 | 21 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | | Nguyễn Thu Nguyệt |
8 | 22 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
8 | 23 | Ước và bội | | Nguyễn Thu Nguyệt |
8 | 24 | Số nguyên tố. Hợp số. | | Nguyễn Thu Nguyệt |
9 | 25 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
9 | 26 | Phân tích ra thừa số nguyên tố | | Nguyễn Thu Nguyệt |
9 | 27 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
10 | 28 | Ước chung và bội chung | | Nguyễn Thu Nguyệt |
10 | 29 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
10 | 30 | Kiểm tra giữa kì I | | Nguyễn Thu Nguyệt |
11 | 31 | Ước chung lớn nhất | | Nguyễn Thu Nguyệt |
11 | 32 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
11 | 33 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
12 | 34 | Bội chung nhỏ nhất | | Nguyễn Thu Nguyệt |
12 | 35 | Bội chung nhỏ nhất(tiếp). Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
12 | 36 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
13 | 37 | Ôn tập chương I (HS tự học ở nhà) | | Nguyễn Thu Nguyệt |
13 | 38 | Ôn tập chương I | | Nguyễn Thu Nguyệt |
13 | 39 | Ôn tập chương I | | Nguyễn Thu Nguyệt |
14 | 40 | Làm quen với số nguyên âm | Thước thẳng | Nguyễn Thu Nguyệt |
14 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên | | Nguyễn Thu Nguyệt |
14 | 42 | Thứ tự trong Z | Thước thẳng | Nguyễn Thu Nguyệt |
15 | 43 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Thu Nguyệt |
15 | 44 | Cộng hai số nguyên cùng dấu | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
15 | 45 | Cộng hai số nguyên khác dấu | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
15 | 46 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Thu Nguyệt |
16 | 47 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | Bảng phụ | Nguyễn Thu Nguyệt |
16 | 48 | Luyện tập | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
16 | 49 | Phép trừ hai số nguyên | | Nguyễn Thu Nguyệt |
16 | 50 | Luyện tập | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
17 | 51 | Quy tắc dấu ngoặc | Bảng phụ | Nguyễn Thu Nguyệt |
17 | 52 | Luyện tập | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
17 | 53 | Ôn tập cuối học kì I (HS tự học ở nhà) | | Nguyễn Thu Nguyệt |
17 | 54 | Ôn tập cuối học kì I | Máy tính cầm tay CASIO,Bảng phụ | Nguyễn Thu Nguyệt |
18 | 55 | Kiểm tra cuối học kì I | | Nguyễn Thu Nguyệt |
18 | 56 | Kiểm tra cuối học kì I | | Nguyễn Thu Nguyệt |
18 | 57 | Trả bài kiểm tra cuối học kì I | | Nguyễn Thu Nguyệt |
18 | 58 | Trả bài kiểm tra cuối học kì 1 | | Nguyễn Thu Nguyệt |
19 | 59 | Quy tắc chuyển vế.Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
19 | 60 | Nhân hai số nguyên khác dấu | | Nguyễn Thu Nguyệt |
19 | 61 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | | Nguyễn Thu Nguyệt |
20 | 62 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
20 | 63 | Tính chất của phép nhân | | Nguyễn Thu Nguyệt |
20 | 64 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
21 | 65 | Bội và ước của một số nguyên | | Nguyễn Thu Nguyệt |
21 | 66 | Ôn tập chương II | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
21 | 67 | Ôn tập chương II | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
22 | 68 | Ôn tập chương II (HS tự học ở nhà) | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
22 | 69 | Mở rộng khái niệm phân số. Phân số bằng nhau | | Nguyễn Thu Nguyệt |
22 | 70 | Tính chất cơ bản của phân số. Rút gọn phân số | | Nguyễn Thu Nguyệt |
23 | 71 | Luyện tập(HS tự học ở nhà) | | Nguyễn Thu Nguyệt |
23 | 72 | Quy đồng mẫu nhiều phân số. | | Nguyễn Thu Nguyệt |
23 | 73 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
24 | 74 | So sánh phân số | | Nguyễn Thu Nguyệt |
24 | 75 | Phép cộng phân số | | Nguyễn Thu Nguyệt |
24 | 76 | Phép cộng phân số.Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
25 | 77 | Phép cộng phân số.-Tính chất cơ bản của phép cộng phân số. | | Nguyễn Thu Nguyệt |
25 | 78 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
25 | 79 | Phép trừ phân số | | Nguyễn Thu Nguyệt |
26 | 80 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
26 | 81 | Phép nhân phân số. | | Nguyễn Thu Nguyệt |
26 | 82 | Phép nhân phân số-Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | | Nguyễn Thu Nguyệt |
27 | 83 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
27 | 84 | Phép chia phân số | | Nguyễn Thu Nguyệt |
27 | 85 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
28 | 86 | Luyện tập các phép tính cộng, trừ, nhân, chia phân số | | Nguyễn Thu Nguyệt |
28 | 87 | Luyện tập các phép tính cộng, trừ, nhân, chia phân số (tiếp) | | Nguyễn Thu Nguyệt |
28 | 88 | Luyện tập các phép tính cộng, trừ, nhân, chia phân số (tiếp)(HS tự học ở nhà) | | Nguyễn Thu Nguyệt |
29 | 89 | Hỗn số, số thập phân, phần trăm. | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
29 | 90 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
29 | 91 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
30 | 92 | Kiểm tra giữa kì II | | Nguyễn Thu Nguyệt |
30 | 93 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. | | Nguyễn Thu Nguyệt |
30 | 94 | Luyện tập | | Nguyễn Thu Nguyệt |
31 | 95 | Luyện tập | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
31 | 96 | Tìm số biết giá trị phân số của số đó. | | Nguyễn Thu Nguyệt |
31 | 97 | Luyện tập. | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
32 | 98 | Luyện tập | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
32 | 99 | Tìm tỉ số của hai số. | | Nguyễn Thu Nguyệt |
32 | 100 | Luyện tập. | | Nguyễn Thu Nguyệt |
33 | 101 | Biểu đồ phần trăm. Luyện tập | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
33 | 102 | Ôn tập chương III | Thước | Nguyễn Thu Nguyệt |
33 | 103 | Ôn tập chương III | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
33 | 104 | Ôn tập chương III | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
34 | 105 | Ôn tập cuối năm (HS tự học ở nhà) | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
34 | 106 | Ôn tập cuối năm | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
34 | 107 | Ôn tập cuối năm | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
34 | 108 | Ôn tập cuối năm | Máy tính cầm tay CASIO | Nguyễn Thu Nguyệt |
35 | 109 | Kiểm tra cuối năm | | Nguyễn Thu Nguyệt |
35 | 110 | Kiểm tra cuối năm | | Nguyễn Thu Nguyệt |
35 | 111 | Trả bài kiểm tra cuối năm | | Nguyễn Thu Nguyệt |